Bản dịch của từ Usa trong tiếng Việt
Usa

Usa (Noun)
Viết tắt của hợp chủng quốc hoa kỳ.
Abbreviation for united states of america.
Many people dream of living in the USA for better opportunities.
Nhiều người mơ ước sống ở Mỹ để có cơ hội tốt hơn.
The USA does not have a universal healthcare system.
Mỹ không có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
Is the USA the most popular destination for international students?
Liệu Mỹ có phải là điểm đến phổ biến nhất cho sinh viên quốc tế không?
Hợp chủng quốc hoa kỳ.
The united states of america.
The USA has a diverse population of over 331 million people.
Mỹ có một dân số đa dạng với hơn 331 triệu người.
The USA is not the only country with social challenges.
Mỹ không phải là quốc gia duy nhất gặp phải thách thức xã hội.
Is the USA known for its cultural diversity and social issues?
Mỹ có nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa và các vấn đề xã hội không?
Usa (Verb)
The USA uses technology to improve social services for citizens.
Mỹ sử dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ xã hội cho công dân.
The USA does not use outdated methods in social programs anymore.
Mỹ không sử dụng các phương pháp lỗi thời trong các chương trình xã hội nữa.
Does the USA use social media for community engagement?
Mỹ có sử dụng mạng xã hội để tham gia cộng đồng không?
Many people in the USA misuse public resources every year.
Nhiều người ở Mỹ lạm dụng tài nguyên công mỗi năm.
The USA does not allow the misuse of personal data.
Mỹ không cho phép lạm dụng dữ liệu cá nhân.
How can the USA prevent the misuse of social media?
Làm thế nào Mỹ có thể ngăn chặn việc lạm dụng mạng xã hội?
Many people in the USA use legal aid for assistance.
Nhiều người ở Hoa Kỳ sử dụng trợ giúp pháp lý.
Not everyone in the USA uses lawyers for social issues.
Không phải ai ở Hoa Kỳ cũng sử dụng luật sư cho các vấn đề xã hội.
Do you think people in the USA use legal services often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ở Hoa Kỳ thường sử dụng dịch vụ pháp lý không?
Many people in the USA use social media daily for communication.
Nhiều người ở Mỹ sử dụng mạng xã hội hàng ngày để giao tiếp.
Not everyone in the USA uses public transport for commuting.
Không phải ai ở Mỹ cũng sử dụng phương tiện công cộng để đi làm.
Do many students in the USA use online resources for studying?
Có phải nhiều sinh viên ở Mỹ sử dụng tài nguyên trực tuyến để học không?
Usa (Noun Countable)
The USA has a diverse population of over 330 million people.
Hoa Kỳ có dân số đa dạng hơn 330 triệu người.
The USA does not have a single official language.
Hoa Kỳ không có một ngôn ngữ chính thức duy nhất.
Is the USA known for its cultural influence worldwide?
Hoa Kỳ có nổi tiếng với ảnh hưởng văn hóa toàn cầu không?
Từ "USA" là viết tắt của "United States of America", dùng để chỉ quốc gia nằm ở Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ thường gọi tên quốc gia này ngắn gọn hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng các cụm từ chính thức hơn. Việc phát âm cũng tương tự, nhưng nhấn âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "USA" là viết tắt của "United States of America", với nguồn gốc từ tiếng Latin "unus" (một) và "status" (trạng thái). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 trong bối cảnh các thuộc địa Bắc Mỹ hợp tác để chống lại Anh Quốc và thành lập một quốc gia độc lập. Với sự phát triển lịch sử và chính trị, "USA" không chỉ đại diện cho một thực thể địa lý mà còn thể hiện các giá trị và nguyên tắc của tự do, dân chủ.
Từ "USA" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nghe, nơi thảo luận về văn hóa, chính trị và kinh tế. Trong bối cảnh thông thường, từ này được sử dụng để chỉ quốc gia Hoa Kỳ trong các cuộc hội thoại về du lịch, giáo dục và các vấn đề toàn cầu. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm ảnh hưởng mạnh mẽ của Hoa Kỳ trên thế giới và việc nghiên cứu nó có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hiện tượng xã hội, chính trị và kinh tế quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



