Bản dịch của từ Ute trong tiếng Việt

Ute

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ute (Adjective)

jut
jut
01

Liên quan đến người ute hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the ute or their language.

Ví dụ

The Ute tribe has unique cultural traditions.

Bộ tộc Ute có truyền thống văn hóa độc đáo.

She is learning the Ute language.

Cô ấy đang học ngôn ngữ Ute.

The Ute reservation is in Colorado.

Vùng đất dành cho người Ute ở Colorado.

Ute (Noun)

jut
jut
01

Một chiếc xe tiện ích; một chiếc bán tải.

A utility vehicle; a pickup.

Ví dụ

The farmer drove his ute to deliver produce to the market.

Nông dân lái chiếc ute của mình để giao sản phẩm đến chợ.

The ute was loaded with supplies for the community center.

Chiếc ute được chất đầy với hàng hóa cho trung tâm cộng đồng.

The charity organization donated a new ute to the local school.

Tổ chức từ thiện quyên góp một chiếc ute mới cho trường địa phương.

02

Ngôn ngữ uto-aztecan của người ute, hiện có ít người nói.

The uto-aztecan language of the ute, now with few speakers.

Ví dụ

The Ute language is a Uto-Aztecan language with few speakers.

Ngôn ngữ Ute là một ngôn ngữ Uto-Aztecan với ít người nói.

The Ute community strives to preserve their Uto-Aztecan heritage.

Cộng đồng Ute cố gắng bảo tồn di sản Uto-Aztecan của họ.

Learning Ute helps in understanding the Uto-Aztecan cultural nuances.

Học ngôn ngữ Ute giúp hiểu rõ các chi tiết văn hóa Uto-Aztecan.

03

Một thành viên của dân tộc bắc mỹ sống chủ yếu ở colorado, utah và new mexico.

A member of a north american people living chiefly in colorado, utah, and new mexico.

Ví dụ

The Ute tribe has a rich cultural heritage in Colorado.

Bộ lạc Ute có di sản văn hóa phong phú ở Colorado.

Many Ute people participate in traditional ceremonies in Utah.

Nhiều người Ute tham gia các nghi lễ truyền thống ở Utah.

The Ute reservation in New Mexico covers a vast area.

Đặc quyền của người Ute ở New Mexico bao phủ một khu vực rộng lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ute

Không có idiom phù hợp