Bản dịch của từ Verism trong tiếng Việt
Verism

Verism (Noun)
Một phong trào nghệ thuật pháp cuối thế kỷ 19 tìm cách thể hiện một cách trung thực cuộc sống hàng ngày và thế giới tự nhiên, thường tập trung vào khung cảnh nông thôn và cuộc sống của người dân thường.
A movement in late 19thcentury french art that sought to faithfully represent everyday life and the natural world often with a focus on rural scenes and the lives of ordinary people.
Verism captures the struggles of ordinary people in rural France.
Verism thể hiện những khó khăn của người dân thường ở nông thôn Pháp.
Verism does not ignore the beauty in everyday life.
Verism không bỏ qua vẻ đẹp trong cuộc sống hàng ngày.
How does verism reflect the lives of common people?
Verism phản ánh cuộc sống của người dân thường như thế nào?
Verism là một thuật ngữ nghệ thuật mô tả phong cách thể hiện tính chân thực và trung thực trong việc miêu tả nhân vật, thường thấy trong điêu khắc và hội họa. Nó nhấn mạnh chi tiết thật đến mức có thể, thường với mục đích khám phá tính cách con người một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng một cách viết và cách phát âm ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "verism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verus", nghĩa là "thật" hoặc "chân thật". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phong trào nghệ thuật La Mã vào thế kỷ I TCN, đặc trưng bởi việc miêu tả con người một cách chân thực, hơn là lý tưởng hóa vẻ đẹp. Thời kỳ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chân thực và sự tự nhiên, đồng thời kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại khi nó được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương đề cao tính chân thực.
Từ "verism" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "verism" thường được liên kết với nghệ thuật thực tế và mô tả phong cách thể hiện sự chân thật và tỉ mỉ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về nghệ thuật, văn học, hoặc triết học, khi các nhà nghiên cứu phân tích các phong trào nghệ thuật hoặc cách mà các tác phẩm phản ánh hiện thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp