Bản dịch của từ Vespa trong tiếng Việt

Vespa

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vespa (Noun)

01

Một loại xe tay ga được thiết kế để di chuyển trong thành phố, đặc trưng bởi khung xe có thể bước qua và thiết kế mượt mà, thời trang.

A type of scooter designed for urban transportation characterized by a stepthrough frame and a smooth stylish design

Ví dụ

Many people prefer a Vespa for city commuting in San Francisco.

Nhiều người thích sử dụng Vespa để đi lại trong San Francisco.

Not everyone can afford a Vespa in today's economy.

Không phải ai cũng đủ tiền mua Vespa trong nền kinh tế hiện nay.

Is a Vespa a good choice for urban transportation in New York?

Vespa có phải là lựa chọn tốt cho việc đi lại ở New York không?

02

Một chi côn trùng trong họ vespidae, thường được gọi là ong bắp cày.

A genus of insects in the family vespidae commonly known as wasps

Ví dụ

Vespa species are essential for pollination in many social ecosystems.

Các loài vespa rất cần thiết cho sự thụ phấn trong nhiều hệ sinh thái xã hội.

Vespa do not harm humans unless they feel threatened.

Vespa không gây hại cho con người trừ khi chúng cảm thấy bị đe dọa.

Are vespa populations declining due to habitat loss in urban areas?

Liệu các quần thể vespa có đang giảm do mất môi trường sống ở thành phố không?

Vespa (Noun Uncountable)

01

Một mẫu xe tay ga cụ thể do công ty piaggio của ý sản xuất.

A specific model of scooter manufactured by the italian company piaggio

Ví dụ

Many people use vespa scooters for commuting in urban areas.

Nhiều người sử dụng xe vespa để đi lại ở khu vực đô thị.

Vespa scooters are not popular in rural communities.

Xe vespa không phổ biến ở các cộng đồng nông thôn.

Are vespa scooters environmentally friendly compared to cars?

Xe vespa có thân thiện với môi trường hơn ô tô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vespa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vespa

Không có idiom phù hợp