Bản dịch của từ Viator trong tiếng Việt
Viator

Viator (Noun)
John became a viator after selling his life insurance policy.
John trở thành người tham gia bảo hiểm sau khi bán hợp đồng bảo hiểm.
Many viators do not fully understand the settlement process.
Nhiều người tham gia bảo hiểm không hiểu rõ quy trình thanh toán.
Is a viator eligible for financial assistance in their state?
Người tham gia bảo hiểm có đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính không?
The viator shared stories about his adventures in Vietnam last summer.
Người lữ hành đã chia sẻ câu chuyện về cuộc phiêu lưu ở Việt Nam mùa hè qua.
No viator visited our town during the pandemic restrictions last year.
Không có người lữ hành nào đến thăm thị trấn chúng tôi trong năm ngoái.
Is the viator planning to return to Hanoi next month?
Người lữ hành có kế hoạch trở lại Hà Nội vào tháng tới không?
The viator summoned citizens for the town meeting last Tuesday.
Viator đã triệu tập công dân cho cuộc họp thị trấn hôm thứ Ba tuần trước.
The viator did not attend the festival last year.
Viator đã không tham dự lễ hội năm ngoái.
Is the viator still responsible for community announcements today?
Viator có còn chịu trách nhiệm thông báo cộng đồng hôm nay không?
Từ "viator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "người đi" hoặc "người du hành". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để ám chỉ hành khách hoặc phi công trong ngành hàng không. Chú ý rằng "viator" ít được sử dụng trong tiếng Anh cả ở Anh lẫn Mỹ, và thường xuất hiện trong văn cảnh pháp lý hoặc chuyên ngành. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "viator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "viare", có nghĩa là "đi" hoặc "vượt qua". Trong tiếng Latin, "viator" chỉ người đi lại hoặc du khách. Qua thời gian, từ này đã được kế thừa trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, để chỉ người di chuyển hoặc hành khách. Hiện nay, từ "viator" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có liên quan đến du lịch, vận chuyển, hoặc người tham gia vào các chuyến bay, phản ánh lịch sử di chuyển của con người.
Từ "viator" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "viator" thường được sử dụng để chỉ người đi máy bay hoặc những người tham gia vào ngành hàng không. Từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến du lịch, hàng không, và các lĩnh vực kỹ thuật, nhưng hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể làm cho nó kém hiệu quả trong việc thể hiện ý tưởng trong các bài thi IELTS.