Bản dịch của từ Viator trong tiếng Việt

Viator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viator (Noun)

ˈviˌeɪ.tɚ
ˈviˌeɪ.tɚ
01

Người phải tuân theo hợp đồng bảo hiểm bánh thánh hoặc giải quyết bằng bánh thánh.

A person who is subject to a viatical insurance policy or a viatical settlement.

Ví dụ

John became a viator after selling his life insurance policy.

John trở thành người tham gia bảo hiểm sau khi bán hợp đồng bảo hiểm.

Many viators do not fully understand the settlement process.

Nhiều người tham gia bảo hiểm không hiểu rõ quy trình thanh toán.

Is a viator eligible for financial assistance in their state?

Người tham gia bảo hiểm có đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính không?

02

(hiếm) người lữ hành, người lữ hành.

Rare a wayfarer traveler.

Ví dụ

The viator shared stories about his adventures in Vietnam last summer.

Người lữ hành đã chia sẻ câu chuyện về cuộc phiêu lưu ở Việt Nam mùa hè qua.

No viator visited our town during the pandemic restrictions last year.

Không có người lữ hành nào đến thăm thị trấn chúng tôi trong năm ngoái.

Is the viator planning to return to Hanoi next month?

Người lữ hành có kế hoạch trở lại Hà Nội vào tháng tới không?

03

(hiếm, mang tính lịch sử) người hiện ra, người triệu hồi: một quan chức la mã nhỏ.

Rare historical an apparitor a summoner a minor roman official.

Ví dụ

The viator summoned citizens for the town meeting last Tuesday.

Viator đã triệu tập công dân cho cuộc họp thị trấn hôm thứ Ba tuần trước.

The viator did not attend the festival last year.

Viator đã không tham dự lễ hội năm ngoái.

Is the viator still responsible for community announcements today?

Viator có còn chịu trách nhiệm thông báo cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viator

Không có idiom phù hợp