Bản dịch của từ Viatical trong tiếng Việt
Viatical

Viatical (Adjective)
Liên quan đến hợp đồng hoặc thỏa thuận cho phép người mắc bệnh nan y bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của họ với giá chiết khấu để thanh toán bằng tiền mặt trước khi họ chết.
Relating to a contract or arrangement that allows someone with a terminal illness to sell their life insurance policy at a discount for a cash payment before they die.
Viatical settlements can provide financial relief for terminally ill patients.
Các khoản thanh toán viatical có thể cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân mắc bệnh nan y.
Many people do not understand viatical agreements and their benefits.
Nhiều người không hiểu các thỏa thuận viatical và lợi ích của chúng.
Are viatical options available for patients with cancer in 2023?
Có các lựa chọn viatical nào cho bệnh nhân ung thư trong năm 2023 không?
Viatical (Noun)
Một thỏa thuận bằng bánh thánh, đặc biệt là một thỏa thuận liên quan đến việc bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
A viatical settlement especially one that involves the sale of a life insurance policy.
In 2022, John entered a viatical agreement to sell his policy.
Năm 2022, John đã tham gia một thỏa thuận viatical để bán hợp đồng bảo hiểm.
Many people do not understand how viatical settlements work.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của các thỏa thuận viatical.
Are viatical settlements beneficial for terminally ill patients?
Các thỏa thuận viatical có lợi cho bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối không?
Họ từ
Từ "viatical" là một thuật ngữ tài chính, thường được sử dụng để chỉ việc chuyển nhượng hoặc bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cho bên thứ ba, đặc biệt trong trường hợp người được bảo hiểm mắc bệnh terminal. Trong tiếng Anh Mỹ, "viatical settlement" là cách gọi phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và lĩnh vực tài chính, tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "viatical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viaticus", có nghĩa là "thuộc về chuyến đi" hay "đường đi". Từ này đã được sử dụng để chỉ một khoản tài chính hỗ trợ cho người bệnh, tạo điều kiện cho họ sử dụng tài sản trước khi qua đời. Sự chuyển biến từ ngữ nghĩa "liên quan đến sự di chuyển" sang "hỗ trợ tài chính cho người mắc bệnh" là phản ánh mối liên hệ giữa hành trình cuộc sống và giá trị của thời gian trong những giai đoạn khó khăn.
Từ "viatical" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh tài chính và bảo hiểm, đặc biệt trong lĩnh vực hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể không thường xuyên xuất hiện trong bài viết hoặc nghe, do tính chuyên ngành cao và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các văn bản thảo luận về các phương thức tài chính hoặc chăm sóc sức khỏe cho những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo.