Bản dịch của từ Viatical trong tiếng Việt

Viatical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viatical (Adjective)

01

Liên quan đến hợp đồng hoặc thỏa thuận cho phép người mắc bệnh nan y bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của họ với giá chiết khấu để thanh toán bằng tiền mặt trước khi họ chết.

Relating to a contract or arrangement that allows someone with a terminal illness to sell their life insurance policy at a discount for a cash payment before they die.

Ví dụ

Viatical settlements can provide financial relief for terminally ill patients.

Các khoản thanh toán viatical có thể cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân mắc bệnh nan y.

Many people do not understand viatical agreements and their benefits.

Nhiều người không hiểu các thỏa thuận viatical và lợi ích của chúng.

Are viatical options available for patients with cancer in 2023?

Có các lựa chọn viatical nào cho bệnh nhân ung thư trong năm 2023 không?

Viatical (Noun)

01

Một thỏa thuận bằng bánh thánh, đặc biệt là một thỏa thuận liên quan đến việc bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.

A viatical settlement especially one that involves the sale of a life insurance policy.

Ví dụ

In 2022, John entered a viatical agreement to sell his policy.

Năm 2022, John đã tham gia một thỏa thuận viatical để bán hợp đồng bảo hiểm.

Many people do not understand how viatical settlements work.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của các thỏa thuận viatical.

Are viatical settlements beneficial for terminally ill patients?

Các thỏa thuận viatical có lợi cho bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viatical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viatical

Không có idiom phù hợp