Bản dịch của từ Vilifier trong tiếng Việt
Vilifier

Vilifier (Noun)
Many vilifiers criticize social media influencers unfairly without knowing their struggles.
Nhiều người phê phán những người ảnh hưởng trên mạng xã hội một cách không công bằng.
Critics are not vilifiers; they provide constructive feedback for improvement.
Những nhà phê bình không phải là những người phê phán; họ đưa ra phản hồi xây dựng.
Are vilifiers harming the reputation of activists like Greta Thunberg?
Liệu những người phê phán có làm tổn hại danh tiếng của những nhà hoạt động như Greta Thunberg không?
Vilifier (Verb)
Many vilifiers attacked the politician during the recent election campaign.
Nhiều người phê phán đã tấn công chính trị gia trong chiến dịch bầu cử gần đây.
The media did not vilify the celebrity after the scandal broke.
Truyền thông đã không phê phán người nổi tiếng sau khi vụ bê bối xảy ra.
Why do people vilify others online without knowing the truth?
Tại sao mọi người lại phê phán người khác trực tuyến mà không biết sự thật?
Họ từ
Từ "vilifier" (danh từ) có nghĩa là người chỉ trích hoặc phê phán một cách gay gắt, thường nhằm mục đích hạ thấp hoặc làm tổn thương danh dự của người khác. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số khu vực. Sử dụng "vilifier" thường mang sắc thái tiêu cực trong các bối cảnh phê phán.
Từ "vilifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vilificare", được cấu thành từ "vilis", nghĩa là "rẻ tiền" hoặc "không có giá trị", và hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa chỉ hành động bôi nhọ hoặc hạ thấp giá trị của một người hoặc sự vật. Kết hợp giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại, "vilifier" thể hiện rõ hành động làm mất phẩm giá và tôn trọng trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "vilifier" không phải là một từ phổ biến trong hệ thống IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có hành vi phỉ báng hoặc bôi nhọ người khác. "Vilifier" thường xuất hiện trong các bài viết chính trị, phê bình xã hội hoặc trong thảo luận về đạo đức, nơi mà việc chỉ trích một cách công khai và thô bạo được nói đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp