Bản dịch của từ Visitor recency trong tiếng Việt
Visitor recency
Noun [U/C]

Visitor recency(Noun)
vˈɪzɨtɚ ɹˈisənsi
vˈɪzɨtɚ ɹˈisənsi
Ví dụ
02
Một phép đo hoặc khái niệm liên quan đến việc du khách đến một địa điểm hoặc sự kiện nào đó gần đây.
A measurement or concept that relates to how recently a visitor has come to a particular place or event.
Ví dụ
03
Nguyên tắc nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian của lần truy cập cuối cùng của một du khách trong việc phân tích hành vi hoặc sự tương tác của họ.
The principle that highlights the importance of the timing of a visitor's last visit in analyzing their behavior or engagement.
Ví dụ
