Bản dịch của từ Visual aid trong tiếng Việt
Visual aid

Visual aid (Noun)
Một công cụ hoặc tài liệu được sử dụng để nâng cao hiểu biết về nội dung trực quan.
A tool or material used to enhance understanding of visual content.
Teachers often use visual aids to explain social issues clearly.
Giáo viên thường sử dụng công cụ trực quan để giải thích vấn đề xã hội.
Visual aids do not always help students understand complex social concepts.
Công cụ trực quan không phải lúc nào cũng giúp học sinh hiểu các khái niệm xã hội phức tạp.
Do visual aids improve discussions about social justice in classrooms?
Công cụ trực quan có cải thiện các cuộc thảo luận về công bằng xã hội trong lớp học không?
Một mục bổ sung được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc môi trường giáo dục để hỗ trợ việc học tập.
A supplementary item used in presentations or educational settings to facilitate learning.
Teachers often use visual aids to enhance social studies presentations.
Giáo viên thường sử dụng công cụ trực quan để nâng cao bài thuyết trình xã hội.
Many students do not find visual aids helpful for social topics.
Nhiều học sinh không thấy công cụ trực quan hữu ích cho các chủ đề xã hội.
Do you think visual aids improve understanding of social issues?
Bạn có nghĩ rằng công cụ trực quan cải thiện sự hiểu biết về các vấn đề xã hội không?
Một đồ vật được sử dụng để hỗ trợ trong giao tiếp hoặc để minh họa một khái niệm.
An object used to assist in communication or to illustrate a concept.
Teachers often use visual aids to explain social issues effectively.
Giáo viên thường sử dụng công cụ trực quan để giải thích vấn đề xã hội.
Visual aids do not replace discussion in social studies classes.
Công cụ trực quan không thay thế thảo luận trong các lớp học xã hội.
Can visual aids improve understanding of social concepts in presentations?
Công cụ trực quan có thể cải thiện sự hiểu biết về khái niệm xã hội trong các bài thuyết trình không?
"Visual aid" là thuật ngữ chỉ các công cụ hoặc tài liệu hỗ trợ trực quan nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin, thường được sử dụng trong giáo dục và thuyết trình. Các hình thức của visual aid bao gồm sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh và video. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người dùng Mỹ có thể sử dụng nhiều công nghệ hơn, như phần mềm trình bày, so với người dùng Anh.
Thuật ngữ "visual aid" xuất phát từ tiếng Anh, với "visual" có nguồn gốc từ từ Latinh "visus", có nghĩa là "nhìn thấy", và "aid" xuất phát từ "adiuvare", nghĩa là "giúp đỡ". Kết hợp lại, "visual aid" chỉ những công cụ hoặc tài liệu hỗ trợ trực quan nhằm làm rõ thông tin hoặc gây sự chú ý trong quá trình giảng dạy và học tập. Khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của việc sử dụng hình ảnh trong việc cải thiện nhận thức và hiểu biết, đặc biệt trong giáo dục và truyền thông.
Cụm từ "visual aid" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói. Sự phổ biến của nó trong các bài thuyết trình, báo cáo và các tình huống giảng dạy khiến cho người dùng cần nắm vững khái niệm này. Ngoài IELTS, "visual aid" còn được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, hội thảo và các buổi họp để hỗ trợ việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và sinh động hơn.