Bản dịch của từ Visual aid trong tiếng Việt

Visual aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual aid(Noun)

vˈɪʒul eɪd
vˈɪʒul eɪd
01

Một công cụ hoặc tài liệu được sử dụng để nâng cao hiểu biết về nội dung trực quan.

A tool or material used to enhance understanding of visual content.

Ví dụ
02

Một mục bổ sung được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc môi trường giáo dục để hỗ trợ việc học tập.

A supplementary item used in presentations or educational settings to facilitate learning.

Ví dụ
03

Một đồ vật được sử dụng để hỗ trợ trong giao tiếp hoặc để minh họa một khái niệm.

An object used to assist in communication or to illustrate a concept.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh