Bản dịch của từ Visual aid trong tiếng Việt

Visual aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual aid (Noun)

vˈɪʒul eɪd
vˈɪʒul eɪd
01

Một công cụ hoặc tài liệu được sử dụng để nâng cao hiểu biết về nội dung trực quan.

A tool or material used to enhance understanding of visual content.

Ví dụ

Teachers often use visual aids to explain social issues clearly.

Giáo viên thường sử dụng công cụ trực quan để giải thích vấn đề xã hội.

Visual aids do not always help students understand complex social concepts.

Công cụ trực quan không phải lúc nào cũng giúp học sinh hiểu các khái niệm xã hội phức tạp.

Do visual aids improve discussions about social justice in classrooms?

Công cụ trực quan có cải thiện các cuộc thảo luận về công bằng xã hội trong lớp học không?

02

Một mục bổ sung được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc môi trường giáo dục để hỗ trợ việc học tập.

A supplementary item used in presentations or educational settings to facilitate learning.

Ví dụ

Teachers often use visual aids to enhance social studies presentations.

Giáo viên thường sử dụng công cụ trực quan để nâng cao bài thuyết trình xã hội.

Many students do not find visual aids helpful for social topics.

Nhiều học sinh không thấy công cụ trực quan hữu ích cho các chủ đề xã hội.

Do you think visual aids improve understanding of social issues?

Bạn có nghĩ rằng công cụ trực quan cải thiện sự hiểu biết về các vấn đề xã hội không?

03

Một đồ vật được sử dụng để hỗ trợ trong giao tiếp hoặc để minh họa một khái niệm.

An object used to assist in communication or to illustrate a concept.

Ví dụ

Teachers often use visual aids to explain social issues effectively.

Giáo viên thường sử dụng công cụ trực quan để giải thích vấn đề xã hội.

Visual aids do not replace discussion in social studies classes.

Công cụ trực quan không thay thế thảo luận trong các lớp học xã hội.

Can visual aids improve understanding of social concepts in presentations?

Công cụ trực quan có thể cải thiện sự hiểu biết về khái niệm xã hội trong các bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visual aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual aid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.