Bản dịch của từ Viviparous trong tiếng Việt

Viviparous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viviparous (Adjective)

vaɪvˈɪpɚəs
vɪvˈɪpəɹəs
01

(của một loài động vật) sinh ra những con non sống đã phát triển bên trong cơ thể của bố mẹ.

Of an animal bringing forth live young which have developed inside the body of the parent.

Ví dụ

Dolphins are viviparous, giving birth to live young in the ocean.

Cá heo là loài sinh sản sống, sinh con trong đại dương.

Most reptiles are not viviparous; they lay eggs instead.

Hầu hết các loài bò sát không phải là sinh sản sống; chúng đẻ trứng.

Are all mammals viviparous, or do some lay eggs?

Tất cả các loài động vật có vú đều sinh sản sống, hay một số đẻ trứng?

02

(của cây) sinh sản từ chồi hình thành cây con khi vẫn còn gắn với cây mẹ hoặc từ hạt nảy mầm trong quả.

Of a plant reproducing from buds which form plantlets while still attached to the parent plant or from seeds which germinate within the fruit.

Ví dụ

The viviparous plants thrive in community gardens like Brooklyn Botanic Garden.

Các cây viviparous phát triển mạnh trong các vườn cộng đồng như Brooklyn Botanic Garden.

Not all plants in our city are viviparous; many are not.

Không phải tất cả các cây trong thành phố của chúng ta đều là viviparous; nhiều cây không phải vậy.

Are there any viviparous plants in the local botanical garden?

Có cây nào viviparous trong vườn thực vật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viviparous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viviparous

Không có idiom phù hợp