Bản dịch của từ Vogue trong tiếng Việt
Vogue

Vogue (Adjective)
Phổ biến; hợp thời trang.
The vogue trend among teenagers is TikTok dances.
Xu hướng vogue giữa giới trẻ là nhảy TikTok.
She follows vogue Instagram accounts for fashion inspiration.
Cô ấy theo dõi các tài khoản Instagram vogue để lấy cảm hứng thời trang.
The vogue style at the event impressed the fashion critics.
Phong cách vogue tại sự kiện ấn tượng với các nhà phê bình thời trang.
Vogue (Noun)
Thời trang hoặc phong cách thịnh hành tại một thời điểm cụ thể.
The prevailing fashion or style at a particular time.
The vogue in social media is constantly changing.
Xu hướng trong truyền thông xã hội luôn thay đổi.
Being trendy is important to fit in with social vogue.
Việc theo kịp xu hướng quan trọng để hòa mình với trào lưu xã hội.
She always follows the vogue in fashion magazines.
Cô ấy luôn theo đuổi xu hướng trong các tạp chí thời trang.
Dạng danh từ của Vogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vogue | Vogues |
Kết hợp từ của Vogue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current vogue Xu hướng hiện tại | The current vogue emphasizes sustainable living in urban areas. Xu hướng hiện tại nhấn mạnh việc sống bền vững ở các khu đô thị. |
Vogue (Verb)
She vogued gracefully at the social event.
Cô ấy nhảy theo kiểu vogue tinh tế tại sự kiện xã hội.
The guests vogued enthusiastically on the dance floor.
Các khách mời nhảy theo kiểu vogue nhiệt tình trên sàn nhảy.
They vogued together, mimicking the model's poses.
Họ nhảy theo kiểu vogue cùng nhau, bắt chước các tư thế của người mẫu.
Dạng động từ của Vogue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vogue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vogued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vogued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vogues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voguing |
Họ từ
Từ "vogue" có nghĩa là sự thịnh hành, phong cách đang được ưa chuộng trong một khoảng thời gian nhất định, thường liên quan đến thời trang hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "vogue" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "vogue" cũng thường gắn liền với tên một tạp chí nổi tiếng về thời trang, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng toàn cầu.
Từ "vogue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "vogue" trong tiếng Latinh "vogare", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "đi theo". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, thường chỉ về sự ưa chuộng tạm thời trong thời trang hay phong cách sống. Hiện nay, "vogue" được dùng để diễn tả một dạng thịnh hành, thể hiện sự phổ biến và sức hút của một xu hướng nhất định trong xã hội.
Từ "vogue" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các xu hướng văn hóa và thời trang. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc thảo luận về các nhân vật nổi bật trong ngành công nghiệp thời trang. Ngoài ra, "vogue" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang, nghệ thuật hoặc văn hóa đại chúng, nhằm chỉ thị về sự phổ biến nhất thời của một phong cách hoặc xu hướng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp