Bản dịch của từ Vogue trong tiếng Việt

Vogue

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vogue (Adjective)

vˈoʊg
vˈoʊg
01

Phổ biến; hợp thời trang.

Popular fashionable.

Ví dụ

The vogue trend among teenagers is TikTok dances.

Xu hướng vogue giữa giới trẻ là nhảy TikTok.

She follows vogue Instagram accounts for fashion inspiration.

Cô ấy theo dõi các tài khoản Instagram vogue để lấy cảm hứng thời trang.

The vogue style at the event impressed the fashion critics.

Phong cách vogue tại sự kiện ấn tượng với các nhà phê bình thời trang.

Vogue (Noun)

vˈoʊg
vˈoʊg
01

Thời trang hoặc phong cách thịnh hành tại một thời điểm cụ thể.

The prevailing fashion or style at a particular time.

Ví dụ

The vogue in social media is constantly changing.

Xu hướng trong truyền thông xã hội luôn thay đổi.

Being trendy is important to fit in with social vogue.

Việc theo kịp xu hướng quan trọng để hòa mình với trào lưu xã hội.

She always follows the vogue in fashion magazines.

Cô ấy luôn theo đuổi xu hướng trong các tạp chí thời trang.

Dạng danh từ của Vogue (Noun)

SingularPlural

Vogue

Vogues

Kết hợp từ của Vogue (Noun)

CollocationVí dụ

Current vogue

Xu hướng hiện tại

The current vogue emphasizes sustainable living in urban areas.

Xu hướng hiện tại nhấn mạnh việc sống bền vững ở các khu đô thị.

Vogue (Verb)

vˈoʊg
vˈoʊg
01

Nhảy theo nhạc sao cho bắt chước các tư thế đặc trưng của người mẫu trên sàn catwalk.

Dance to music in such a way as to imitate the characteristic poses struck by a model on a catwalk.

Ví dụ

She vogued gracefully at the social event.

Cô ấy nhảy theo kiểu vogue tinh tế tại sự kiện xã hội.

The guests vogued enthusiastically on the dance floor.

Các khách mời nhảy theo kiểu vogue nhiệt tình trên sàn nhảy.

They vogued together, mimicking the model's poses.

Họ nhảy theo kiểu vogue cùng nhau, bắt chước các tư thế của người mẫu.

Dạng động từ của Vogue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vogue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vogued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vogued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vogues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Voguing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vogue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vogue

Không có idiom phù hợp