Bản dịch của từ Volute trong tiếng Việt

Volute

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volute (Adjective)

vəljˈut
vəljˈut
01

Hình thành một đường cong xoắn ốc hoặc các đường cong.

Forming a spiral curve or curves.

Ví dụ

The volute design on the staircase was very intricate and beautiful.

Thiết kế volute trên cầu thang rất tinh xảo và đẹp.

The architect did not include any volute patterns in the project.

Kiến trúc sư không bao gồm bất kỳ họa tiết volute nào trong dự án.

Are the volute shapes common in modern social buildings?

Hình dạng volute có phổ biến trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?

Volute (Noun)

vəljˈut
vəljˈut
01

Một đặc điểm cuộn xoắn ốc của chữ hoa ionic và cũng được sử dụng trong chữ hoa corinth và chữ hoa tổng hợp.

A spiral scroll characteristic of ionic capitals and also used in corinthian and composite capitals.

Ví dụ

The volute design is seen on many ancient Greek buildings.

Thiết kế volute được thấy trên nhiều tòa nhà Hy Lạp cổ đại.

The architect did not use a volute in his modern design.

Kiến trúc sư không sử dụng volute trong thiết kế hiện đại của mình.

Is the volute style common in contemporary architecture?

Phong cách volute có phổ biến trong kiến trúc đương đại không?

02

Một loài nhuyễn thể biển nước sâu có lớp vỏ xoắn ốc dày đầy màu sắc được các nhà sưu tập đánh giá cao.

A deepwater marine mollusc with a thick colourful spiral shell which is prized by collectors.

Ví dụ

The volute shell was displayed at the local marine life exhibition.

Vỏ ốc volute được trưng bày tại triển lãm sinh vật biển địa phương.

Many collectors do not find volute shells in their regions.

Nhiều nhà sưu tập không tìm thấy vỏ ốc volute ở khu vực của họ.

Did you see the volute at the ocean conservation event last week?

Bạn có thấy vỏ ốc volute tại sự kiện bảo tồn đại dương tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volute

Không có idiom phù hợp