Bản dịch của từ Volute trong tiếng Việt
Volute

Volute (Adjective)
The volute design on the staircase was very intricate and beautiful.
Thiết kế volute trên cầu thang rất tinh xảo và đẹp.
The architect did not include any volute patterns in the project.
Kiến trúc sư không bao gồm bất kỳ họa tiết volute nào trong dự án.
Are the volute shapes common in modern social buildings?
Hình dạng volute có phổ biến trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?
Volute (Noun)
Một đặc điểm cuộn xoắn ốc của chữ hoa ionic và cũng được sử dụng trong chữ hoa corinth và chữ hoa tổng hợp.
A spiral scroll characteristic of ionic capitals and also used in corinthian and composite capitals.
The volute design is seen on many ancient Greek buildings.
Thiết kế volute được thấy trên nhiều tòa nhà Hy Lạp cổ đại.
The architect did not use a volute in his modern design.
Kiến trúc sư không sử dụng volute trong thiết kế hiện đại của mình.
Is the volute style common in contemporary architecture?
Phong cách volute có phổ biến trong kiến trúc đương đại không?
The volute shell was displayed at the local marine life exhibition.
Vỏ ốc volute được trưng bày tại triển lãm sinh vật biển địa phương.
Many collectors do not find volute shells in their regions.
Nhiều nhà sưu tập không tìm thấy vỏ ốc volute ở khu vực của họ.
Did you see the volute at the ocean conservation event last week?
Bạn có thấy vỏ ốc volute tại sự kiện bảo tồn đại dương tuần trước không?
Họ từ
"Volute" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voluta", chỉ hình dạng xoắn ốc hoặc cuộn tròn, thường thấy trong kiến trúc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh kiến trúc, nó mô tả phần trang trí ở đầu cột Corinthian hoặc Ionic. Cách phát âm và hình thức viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong các lĩnh vực chuyên môn, "volute" còn được sử dụng để chỉ các đường cong trong thiết kế cơ khí.
Từ "volute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "voluta", mang nghĩa là "cuộn" hoặc "xoắn". "Voluta" khởi nguồn từ động từ "volvere", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Trong kiến trúc và nghệ thuật, từ này thường chỉ hình dạng xoắn cuộn, như trong các chi tiết trang trí hoặc cấu trúc. Sự phát triển ngữ nghĩa từ động từ gốc đến các ứng dụng hiện đại thể hiện tính chất hình học và mỹ thuật của khái niệm mang tính thẩm mỹ cao này.
Từ "volute" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, vì nó thuộc về lĩnh vực kiến trúc và nghệ thuật, chủ yếu liên quan đến thiết kế các chi tiết hình xoắn ốc trong cột. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kiến trúc cổ điển, điêu khắc hoặc các tài liệu nghiên cứu về hình học. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể dẫn đến sự hiểu biết hạn chế về tính thẩm mỹ và kỹ thuật trong văn hóa kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp