Bản dịch của từ Wainscot chair trong tiếng Việt

Wainscot chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wainscot chair (Noun)

wˈeɪnskət tʃɛɹ
wˈeɪnskət tʃɛɹ
01

Một loại ghế có lưng và tay vịn thường được làm bằng gỗ wainscot.

A type of chair with a back and arms that is often made of wainscot wood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế thường được tìm thấy trong phòng ăn hoặc phòng làm việc, thường có khung gỗ và ghế bọc.

A chair usually found in a dining room or study, typically featuring a wooden frame and upholstered seat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế trang trí thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

An ornamental chair typically used in historical or formal settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wainscot chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wainscot chair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.