Bản dịch của từ Wall to wall musical trong tiếng Việt
Wall to wall musical
Wall to wall musical (Noun)
Một bức tường kéo dài từ bên này phòng sang bên kia mà không bị gián đoạn.
A wall that extends from one side of a room to the other without interruption
The concert featured a wall to wall musical experience for all attendees.
Buổi hòa nhạc có trải nghiệm âm nhạc từ tường đến tường cho tất cả người tham dự.
There wasn't a wall to wall musical performance at the local festival.
Không có buổi biểu diễn âm nhạc từ tường đến tường tại lễ hội địa phương.
Is the wall to wall musical show popular among the community members?
Buổi biểu diễn âm nhạc từ tường đến tường có phổ biến trong cộng đồng không?
Theo nghĩa bóng, là mô tả về một cái gì đó bao trùm hoặc bao trùm tất cả.
In a figurative sense a description of something that is pervasive or allencompassing
The festival featured wall to wall musical performances from local artists.
Lễ hội có các buổi biểu diễn âm nhạc dày đặc từ nghệ sĩ địa phương.
There are not enough wall to wall musical events in our community.
Không có đủ sự kiện âm nhạc dày đặc trong cộng đồng của chúng ta.
Are wall to wall musical shows popular in your city?
Các chương trình âm nhạc dày đặc có phổ biến ở thành phố của bạn không?
The concert featured wall to wall musical performances from local artists.
Buổi hòa nhạc có các buổi biểu diễn âm nhạc liên tục từ nghệ sĩ địa phương.
There aren't any wall to wall musical events in our city this month.
Tháng này không có sự kiện âm nhạc liên tục nào ở thành phố chúng tôi.
Are there wall to wall musical festivals planned for next summer?
Có lễ hội âm nhạc liên tục nào được lên kế hoạch cho mùa hè tới không?
Wall to wall musical (Adjective)
The concert featured wall to wall musical performances all night long.
Buổi hòa nhạc có những buổi biểu diễn âm nhạc không ngừng suốt đêm.
There weren't any wall to wall musical acts at the local festival.
Không có bất kỳ tiết mục âm nhạc nào liên tục tại lễ hội địa phương.
Will the upcoming event have wall to wall musical entertainment for guests?
Liệu sự kiện sắp tới có chương trình âm nhạc liên tục cho khách không?
Được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm mang tính đắm chìm hoặc bao trùm tất cả.
Used to characterize an event or experience that is immersive or allencompassing
The concert was wall to wall musical, captivating everyone in the audience.
Buổi hòa nhạc tràn ngập âm nhạc, thu hút mọi người trong khán phòng.
The festival was not wall to wall musical; it had many activities.
Lễ hội không tràn ngập âm nhạc; nó có nhiều hoạt động.
Was the event wall to wall musical like last year's festival?
Sự kiện có tràn ngập âm nhạc như lễ hội năm ngoái không?
Mô tả một điều gì đó liên tục hoặc không bị gián đoạn trên một không gian hoặc phạm vi rộng lớn.
Describing something that is continuous or uninterrupted over a large space or extent
The wall to wall musical performances captivated the entire audience at the festival.
Các buổi biểu diễn nhạc kịch liên tục đã thu hút toàn bộ khán giả tại lễ hội.
The concert was not wall to wall musical, with long breaks in between.
Buổi hòa nhạc không phải là nhạc kịch liên tục, có nhiều khoảng nghỉ giữa chừng.
Is the event going to be wall to wall musical this year?
Sự kiện năm nay có phải là nhạc kịch liên tục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp