Bản dịch của từ Water wave trong tiếng Việt
Water wave

Water wave (Noun)
Một làn sóng nước.
A wave of water.
The water wave crashed onto the beach during the festival last week.
Cơn sóng nước đã đổ bộ vào bãi biển trong lễ hội tuần trước.
The water wave did not cause any damage to the nearby houses.
Cơn sóng nước không gây thiệt hại cho các ngôi nhà gần đó.
Did the water wave affect the community event at the park?
Cơn sóng nước có ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng ở công viên không?
Đặc biệt. sóng trên một vùng nước lớn, đặc biệt là biển, gây ra bởi sự xáo trộn kiến tạo hoặc địa chất như động đất hoặc do vụ nổ.
Specifically a wave in a large body of water especially a sea caused by a tectonic or geological disturbance such as an earthquake or by an explosion.
The water wave from the earthquake reached Japan in 2011.
Sóng nước từ trận động đất đã đến Nhật Bản vào năm 2011.
A water wave did not affect the coastal community this time.
Sóng nước không ảnh hưởng đến cộng đồng ven biển lần này.
Did the water wave cause damage in the recent tsunami event?
Sóng nước có gây thiệt hại trong sự kiện sóng thần gần đây không?
Ban đầu là mỹ. sóng hình thành trên tóc bằng cách làm ướt tóc bằng nước và tạo hình, đặc biệt là bằng cách sử dụng ống lăn.
Originally us a wave formed in hair by wetting it with water and shaping it especially by using rollers.
Many people use water waves to style their hair for parties.
Nhiều người sử dụng sóng nước để tạo kiểu tóc cho các bữa tiệc.
She does not like water waves because they take too long to create.
Cô ấy không thích sóng nước vì chúng mất quá nhiều thời gian để tạo.
Are water waves popular among teenagers at school dances?
Sóng nước có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi khiêu vũ ở trường không?
Sóng nước là dao động của bề mặt nước, thường được hình thành do tác động của gió, động đất hoặc các hiện tượng thiên nhiên khác. Sóng nước có thể được phân loại thành sóng đông, sóng bão và sóng thủy triều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "water wave" được sử dụng chung, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, cách diễn đạt và phương pháp mô tả có thể thay đổi ở từng khu vực.
Thuật ngữ "water wave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unda", có nghĩa là "sóng". Nguyên thủy, "unda" được sử dụng để chỉ bất kỳ sự dao động nào của bề mặt nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "water wave" không chỉ đề cập đến dao động mà còn biểu thị các loại sóng khác nhau trong vật lý và kỹ thuật, như sóng biển và sóng âm trong môi trường nước. Sự phát triển này phản ánh sự mở rộng khái niệm sóng ra ngoài các hiện tượng đơn giản, đến các ứng dụng phức tạp hơn trong nghiên cứu và công nghệ.
Cụm từ "water wave" xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và IELTS Reading, nhưng tần suất không cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vật lý, sinh thái, hoặc sinh học biển, nơi các hiện tượng tự nhiên được phân tích. Ngoài ra, "water wave" cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về động lực học của nước, các nghiên cứu môi trường và các lĩnh vực kỹ thuật như kỹ thuật thủy lợi hoặc năng lượng sóng.