Bản dịch của từ Weighty tome trong tiếng Việt

Weighty tome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighty tome (Noun)

wˈeɪti tˈoʊm
wˈeɪti tˈoʊm
01

Một cuốn sách lớn, nặng và thường là học thuật hoặc nghiêm túc.

A book that is large, heavy, and often scholarly or serious in nature.

Ví dụ

The weighty tome on sociology was published in 2022 by Harvard University.

Cuốn sách dày về xã hội học được xuất bản năm 2022 bởi Harvard.

That weighty tome does not cover modern social issues adequately.

Cuốn sách dày đó không đề cập đầy đủ các vấn đề xã hội hiện đại.

Is the weighty tome a good resource for social studies students?

Cuốn sách dày có phải là tài liệu tốt cho sinh viên xã hội học không?

02

Một tác phẩm lớn, được coi là quan trọng hoặc có thẩm quyền.

A large, written work that is regarded as important or authoritative.

Ví dụ

The weighty tome on social justice influenced many students at Harvard University.

Cuốn sách quan trọng về công lý xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều sinh viên tại Đại học Harvard.

Many people do not read the weighty tome by John Rawls.

Nhiều người không đọc cuốn sách quan trọng của John Rawls.

Is the weighty tome on social issues available at the public library?

Cuốn sách quan trọng về các vấn đề xã hội có sẵn tại thư viện công không?

03

Thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một lập luận hoặc cuộc thảo luận nghiêm túc hoặc liên quan sâu.

Often used metaphorically to describe a serious or heavily involved argument or discussion.

Ví dụ

The weighty tome discussed social inequality in America during the 20th century.

Cuốn sách nặng nề thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ thế kỷ 20.

Many students do not read the weighty tome on social justice issues.

Nhiều sinh viên không đọc cuốn sách nặng nề về các vấn đề công bằng xã hội.

Is the weighty tome necessary for understanding social change today?

Cuốn sách nặng nề có cần thiết để hiểu sự thay đổi xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weighty tome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighty tome

Không có idiom phù hợp