Bản dịch của từ Welfare reform trong tiếng Việt

Welfare reform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welfare reform (Noun)

wˈɛlfˌɛɹ ɹəfˈɔɹm
wˈɛlfˌɛɹ ɹəfˈɔɹm
01

Thay đổi hệ thống an sinh xã hội nhằm cải thiện dịch vụ phúc lợi hoặc giảm sự phụ thuộc vào hỗ trợ của chính phủ.

Change to the social security system intended to improve welfare services or reduce dependency on government aid.

Ví dụ

The government proposed welfare reform to enhance support for low-income families.

Chính phủ đã đề xuất cải cách phúc lợi để nâng cao hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp.

Many citizens do not believe welfare reform will solve poverty issues.

Nhiều công dân không tin rằng cải cách phúc lợi sẽ giải quyết vấn đề nghèo đói.

Will the new welfare reform actually benefit the unemployed population?

Liệu cải cách phúc lợi mới có thực sự mang lại lợi ích cho người thất nghiệp không?

02

Luật pháp nhằm điều chỉnh các chương trình phúc lợi để nâng cao lợi ích cho người nhận.

Legislation aimed at adjusting welfare programs to enhance benefits for recipients.

Ví dụ

The government proposed welfare reform to improve benefits for low-income families.

Chính phủ đã đề xuất cải cách phúc lợi để cải thiện lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp.

Many citizens do not support welfare reform due to budget concerns.

Nhiều công dân không ủng hộ cải cách phúc lợi vì lo ngại ngân sách.

Is the recent welfare reform effective in helping struggling communities?

Cải cách phúc lợi gần đây có hiệu quả trong việc giúp đỡ các cộng đồng khó khăn không?

03

Quá trình sửa đổi các chính sách và cấu trúc phúc lợi hiện có để đạt được kết quả tốt hơn.

The process of modifying existing welfare policies and structures to achieve better outcomes.

Ví dụ

The government proposed welfare reform to improve citizens' living standards.

Chính phủ đã đề xuất cải cách phúc lợi để nâng cao mức sống của công dân.

Many experts do not believe welfare reform will solve poverty issues.

Nhiều chuyên gia không tin rằng cải cách phúc lợi sẽ giải quyết vấn đề nghèo đói.

Will the new welfare reform help families in need effectively?

Liệu cải cách phúc lợi mới có giúp các gia đình cần hỗ trợ hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welfare reform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welfare reform

Không có idiom phù hợp