Bản dịch của từ Well-kempt trong tiếng Việt
Well-kempt

Well-kempt (Adjective)
Về tóc, v.v.: được chải cẩn thận, tạo kiểu gọn gàng. của một người: có mái tóc được chải kỹ hoặc tạo kiểu gọn gàng; (nói chung hơn) có vẻ ngoài sạch sẽ và gọn gàng. cũng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là vườn, công viên, v.v.: được chăm sóc hoặc chăm sóc cẩn thận; ngăn nắp.
Of hair etc carefully combed neatly styled of a person having carefully combed or neatly styled hair more generally of clean and tidy appearance also in extended use especially of a garden park etc diligently tended or cared for tidy.
Maria always looks well-kempt during her social events.
Maria luôn trông gọn gàng trong các sự kiện xã hội.
His well-kempt appearance impressed everyone at the conference.
Ngoại hình gọn gàng của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
Is her garden well-kempt for the neighborhood gathering?
Vườn của cô ấy có được chăm sóc gọn gàng cho buổi gặp mặt khu phố không?
"Từ 'well-kempt' mang ý nghĩa chỉ sự được chăm sóc hoặc duy trì tốt, thường ám chỉ đến ngoại hình hoặc không gian về trạng thái gọn gàng và ngăn nắp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, 'well-kept' cũng là một phiên bản khác trong tiếng Anh, có nghĩa tương tự nhưng thường liên quan nhiều hơn đến tài sản hoặc đồ vật được bảo quản tốt".
Từ "well-kempt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" (tốt) và "kempt", một từ được phát sinh từ tiếng Đức cổ "kempt", nghĩa là được chải chuốt hoặc chăm sóc. Trong lịch sử, khái niệm "kempt" gắn liền với việc chăm sóc tỉ mỉ về ngoại hình và trang phục. Hiện nay, "well-kempt" diễn tả trạng thái chỉn chu, gọn gàng của một người hoặc vật, phản ánh sự chú ý và cẩn thận trong việc duy trì hình ảnh bên ngoài.
Từ "well-kempt" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài thi Speaking khi thí sinh mô tả diện mạo hoặc phong cách cá nhân. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này thường được dùng để chỉ một nơi hoặc một người được chăm sóc tốt, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản mô tả thẩm mỹ. "Well-kempt" thể hiện sự chú ý đến chi tiết và sự tinh tế trong việc duy trì vẻ ngoài.