Bản dịch của từ Well-met trong tiếng Việt

Well-met

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-met (Adjective)

wɛl mɛt
wɛl mɛt
01

Thuộc tính chỉ định những người gặp nhau một cách thân mật hoặc như bạn bè, đặc biệt là tình cờ; vui vẻ hay may mắn gặp được, (cùng) hoan nghênh.

Attributive designating people who meet each other cordially or as friends, especially by chance; happily or fortunately encountered, (mutually) welcomed.

Ví dụ

They had a well-met encounter at the social gathering.

Họ đã có một cuộc gặp gỡ tốt tại buổi tụ họp xã hội.

The well-met friends enjoyed each other's company at the event.

Những người bạn gặp gỡ tốt thích thú với sự hiện diện của nhau tại sự kiện.

It was a well-met reunion after years of being apart.

Đó là một cuộc hội ngộ tốt sau nhiều năm chia cách.

Well-met (Interjection)

wɛl mɛt
wɛl mɛt
01

Như hai từ. dùng để chào hỏi khi tình cờ gặp người quen. bây giờ cổ xưa.

As two words. used as a greeting when encountering an acquaintance by chance. now archaic.

Ví dụ

Well-met, John! How have you been?

Chào hỏi, John! Bạn đã khỏe chưa?

Well-met, Mary! It's been ages since we last met.

Chào hỏi, Mary! Đã lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau.

Well-met, old friend! What brings you here today?

Chào hỏi, bạn cũ! Hôm nay bạn đến đây vì lý do gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-met/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-met

Không có idiom phù hợp