Bản dịch của từ Well-met trong tiếng Việt
Well-met

Well-met (Adjective)
Thuộc tính chỉ định những người gặp nhau một cách thân mật hoặc như bạn bè, đặc biệt là tình cờ; vui vẻ hay may mắn gặp được, (cùng) hoan nghênh.
Attributive designating people who meet each other cordially or as friends, especially by chance; happily or fortunately encountered, (mutually) welcomed.
They had a well-met encounter at the social gathering.
Họ đã có một cuộc gặp gỡ tốt tại buổi tụ họp xã hội.
The well-met friends enjoyed each other's company at the event.
Những người bạn gặp gỡ tốt thích thú với sự hiện diện của nhau tại sự kiện.
It was a well-met reunion after years of being apart.
Đó là một cuộc hội ngộ tốt sau nhiều năm chia cách.
Well-met (Interjection)
Như hai từ. dùng để chào hỏi khi tình cờ gặp người quen. bây giờ cổ xưa.
As two words. used as a greeting when encountering an acquaintance by chance. now archaic.
Well-met, John! How have you been?
Chào hỏi, John! Bạn đã khỏe chưa?
Well-met, Mary! It's been ages since we last met.
Chào hỏi, Mary! Đã lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau.
Well-met, old friend! What brings you here today?
Chào hỏi, bạn cũ! Hôm nay bạn đến đây vì lý do gì?
Từ "well-met" là một cụm từ cổ điển trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự chào hỏi giữa hai người, thể hiện sự thân thiện và mối quan hệ tích cực. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ, ít sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cũng không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng "well-met" có phần ít phổ biến hơn ở Mỹ và thường được coi là biểu thức trang trọng hơn.
Từ "well-met" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wel metten", trong đó "wel" có nghĩa là "tốt" từ tiếng Đức cổ "wella", và "metten" là dạng quá khứ của "meet", có nguồn gốc từ động từ Latin "mettere", nghĩa là "gặp". Nguyên thủy, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự chào đón nồng nhiệt khi gặp gỡ ai đó. Ngày nay, "well-met" vẫn duy trì ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân thiện và mối quan hệ tốt đẹp giữa những người gặp nhau.
Từ "well-met" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có nguồn gốc cổ xưa, thường được sử dụng trong các tình huống chào hỏi hay gặp gỡ bạn bè, mang ý nghĩa chào đón nhiệt tình. Trong giao tiếp hiện đại, nó có thể được tìm thấy trong văn học, hoặc trong các ngữ cảnh thể hiện sự đánh giá tích cực về một cuộc gặp gỡ.