Bản dịch của từ Well-suited trong tiếng Việt
Well-suited

Well-suited (Adjective)
She looked well-suited in her elegant dress for the social event.
Cô ấy trông phù hợp trong chiếc váy thanh lị cho sự kiện xã hội.
He felt out of place and not well-suited at the formal gathering.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không phù hợp tại buổi tụ tập trang trọng.
Are you well-suited for the high-pressure environment of social interactions?
Bạn có phù hợp với môi trường áp lực cao của giao tiếp xã hội không?
She looked well-suited in her elegant dress for the party.
Cô ấy trông phù hợp trong bộ váy thanh lị cho bữa tiệc.
He felt out of place and not well-suited at the upscale event.
Anh ấy cảm thấy lạc loài và không phù hợp tại sự kiện cao cấp.
Their personalities are well-suited for teamwork.
Tính cách của họ rất phù hợp cho làm việc nhóm.
The two friends are not well-suited to work together.
Hai người bạn không phù hợp để làm việc cùng nhau.
Are these partners well-suited for the project?
Những đối tác này có phù hợp cho dự án không?
Their personalities are well-suited for collaborative projects.
Tính cách của họ rất phù hợp cho các dự án cộng tác.
The two colleagues are not well-suited to work together efficiently.
Hai đồng nghiệp không phù hợp để làm việc cùng nhau hiệu quả.
Từ "well-suited" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích hoặc tình huống nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng, phẩm chất hoặc đặc điểm của một người, vật hay tình huống làm cho nó trở nên lý tưởng cho một vai trò cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "well-suited" theo cách tương tự trong ngữ cảnh viết và nói.
Từ "well-suited" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "well" mang nghĩa là "tốt" và "suited" là phân từ quá khứ của động từ "suit", có nguồn gốc từ từ Latin "suitare", nghĩa là "phù hợp". Lịch sử cho thấy từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ việc chỉ sự phù hợp giữa các đối tượng cho đến việc mô tả sự tương thích trong các tình huống khác nhau. Ngày nay, "well-suited" được sử dụng để chỉ sự thích hợp lý tưởng với một cá nhân, sự việc hoặc môi trường nhất định.
Từ "well-suited" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi yêu cầu thí sinh mô tả khả năng hoặc sự phù hợp của một cá nhân với một công việc hoặc hoàn cảnh nào đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự tương thích, chẳng hạn như trong tuyển dụng, tư vấn nghề nghiệp hoặc phân tích sản phẩm, nhằm nhấn mạnh sự phù hợp giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
