Bản dịch của từ When it rains it pours trong tiếng Việt

When it rains it pours

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

When it rains it pours(Phrase)

wˈɛn ˈɪt ɹˈeɪnz pˈɔɹz
wˈɛn ˈɪt ɹˈeɪnz pˈɔɹz
01

Nó có nghĩa là khi một điều xấu xảy ra, thường nhiều điều xấu khác cũng xảy ra cùng một lúc.

It means that when one bad thing happens, often many other bad things happen at the same time.

Ví dụ
02

Được sử dụng để chỉ ra rằng khi gặp khó khăn, chúng thường xảy ra cùng một lúc, làm trầm trọng thêm tình huống.

Used to indicate that when difficulties occur, they tend to happen at the same time, exacerbating the situation.

Ví dụ
03

Gợi ý rằng các vấn đề có thể xuất hiện theo cụm hơn là đơn lẻ.

Suggests that problems can arrive in clusters rather than in isolation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh