Bản dịch của từ Whisper softly trong tiếng Việt
Whisper softly
Whisper softly (Verb)
She whispered softly to her friend during the IELTS speaking test.
Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng với bạn trong bài thi nói IELTS.
They did not whisper softly in the crowded coffee shop.
Họ không thì thầm nhẹ nhàng trong quán cà phê đông đúc.
Did you whisper softly when discussing answers with your partner?
Bạn có thì thầm nhẹ nhàng khi thảo luận câu trả lời với bạn không?
She whispered softly during the meeting to avoid disturbing others.
Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng trong cuộc họp để không làm phiền người khác.
They did not whisper softly when sharing secrets at the party.
Họ đã không thì thầm nhẹ nhàng khi chia sẻ bí mật tại bữa tiệc.
Did he whisper softly to his friend during the discussion?
Liệu anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng với bạn trong cuộc thảo luận không?
Whisper softly (Adverb)
She whispered softly during the meeting to avoid disturbing others.
Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng trong cuộc họp để không làm phiền người khác.
They did not whisper softly at the party, which annoyed the guests.
Họ không thì thầm nhẹ nhàng tại bữa tiệc, điều này làm phiền khách mời.
Did he whisper softly when sharing secrets with his friends?
Liệu anh ấy có thì thầm nhẹ nhàng khi chia sẻ bí mật với bạn bè không?
Cụm từ "whisper softly" bao gồm động từ "whisper" (thì thầm) và trạng từ "softly" (một cách nhẹ nhàng). "Whisper" chỉ hành động nói một cách lén lút, trong khi "softly" nhấn mạnh cách thức phát âm, tạo cảm giác nhẹ nhàng và kín đáo. Cả hai từ đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu vùng miền.