Bản dịch của từ Whispered trong tiếng Việt
Whispered
Whispered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thì thầm.
Simple past and past participle of whisper.
She whispered her secret to me during the social event last week.
Cô ấy thì thầm bí mật với tôi trong sự kiện xã hội tuần trước.
They didn't whisper during the group discussion at the community center.
Họ không thì thầm trong cuộc thảo luận nhóm tại trung tâm cộng đồng.
Did he whisper his opinion about the social gathering yesterday?
Liệu anh ấy có thì thầm ý kiến về buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Whispered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whispered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whispered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whispers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whispering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp