Bản dịch của từ Whispered trong tiếng Việt
Whispered

Whispered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thì thầm.
Simple past and past participle of whisper.
She whispered her secret to me during the social event last week.
Cô ấy thì thầm bí mật với tôi trong sự kiện xã hội tuần trước.
They didn't whisper during the group discussion at the community center.
Họ không thì thầm trong cuộc thảo luận nhóm tại trung tâm cộng đồng.
Did he whisper his opinion about the social gathering yesterday?
Liệu anh ấy có thì thầm ý kiến về buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Whispered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whispered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whispered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whispers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whispering |
Họ từ
"Từ 'whispered' là động từ quá khứ của 'whisper', mang nghĩa là nói nhỏ, lén lút hoặc kín đáo, thường được sử dụng để tránh gây sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'whispered' giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngiêng giọng có thể phân biệt hơn, hơn nữa thường có ngữ điệu tinh tế trong giao tiếp. 'Whispered' được sử dụng trong văn cảnh văn học và giao tiếp không chính thức để thể hiện sự mật thím hoặc thân mật".
Từ "whispered" có nguồn gốc từ động từ "whisper", xuất phát từ tiếng Anh cổ “hwisprian,” có nghĩa là thì thào hoặc nói nhỏ. Căn nguyên có thể được truy nguyên về từ nguyên Indo-Europ, với hình thức "weiss", diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, êm ái. Ý nghĩa hiện tại của "whispered" liên quan chặt chẽ đến việc giao tiếp một cách kín đáo, thường phản ánh sự riêng tư và bí mật trong giao tiếp giữa con người.
Từ "whispered" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nơi mà ngữ cảnh có thể yêu cầu người thí sinh phải hiểu ý nghĩa của hành động nhẹ nhàng này. Trong phần Viết (Writing), từ này có thể xuất hiện khi mô tả một tình huống hoặc cảm xúc, còn trong phần Nói (Speaking), nó thường được dùng để thể hiện sự bí mật hoặc sự nhạy cảm trong giao tiếp. Ngoài ra, trong văn học và giao tiếp hàng ngày, "whispered" thường xuất hiện khi miêu tả các hành động truyền đạt thông tin một cách tế nhị hoặc lén lút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp