Bản dịch của từ Whispers trong tiếng Việt
Whispers

Whispers (Verb)
She whispers secrets to her friends during the social gathering.
Cô ấy thì thầm bí mật với bạn bè trong buổi tụ họp xã hội.
He does not whisper when discussing important topics at work.
Anh ấy không thì thầm khi thảo luận về các chủ đề quan trọng ở công ty.
Do you whisper when sharing personal stories with your close friends?
Bạn có thì thầm khi chia sẻ câu chuyện cá nhân với bạn thân không?
Dạng động từ của Whispers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whispered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whispered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whispers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whispering |
Whispers (Noun)
The whispers at the party made it feel more intimate and warm.
Những tiếng thì thầm ở bữa tiệc khiến nó trở nên gần gũi hơn.
There are no whispers during the formal meeting at City Hall.
Không có tiếng thì thầm nào trong cuộc họp chính thức tại Tòa thị chính.
Do you hear the whispers of people discussing the new policy?
Bạn có nghe thấy tiếng thì thầm của mọi người bàn về chính sách mới không?
Dạng danh từ của Whispers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whisper | Whispers |
Họ từ
"Whispers" là danh từ số nhiều của từ "whisper", có nghĩa là âm thanh nhẹ nhàng, thấp lặng của giọng nói, thường được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách bí mật hoặc riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm thường nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Whispers thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thì thầm giữa hai người hoặc trong các tình huống yên tĩnh.
Từ "whispers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whisprian", có nghĩa là thì thào hoặc nói khẽ. Gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên từ "susurrus", tức là âm thanh nhẹ nhàng, êm ái. Qua thời gian, ngữ nghĩa của "whispers" mở rộng để chỉ không chỉ hành động nói nhỏ mà còn biểu hiện những điều bí ẩn hoặc riêng tư. Cách sử dụng hiện tại phản ánh nét tinh tế và nhạy bén trong giao tiếp, thể hiện sự kín đáo và sự riêng tư trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "whispers" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh giao tiếp và truyền đạt cảm xúc được nhấn mạnh. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động giao tiếp một cách kín đáo, nhạy cảm trong các tình huống xã hội hoặc văn học, như trong các cuộc trò chuyện riêng tư, bí mật hoặc trong văn bản mô tả tâm trạng. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng trong việc thể hiện sắc thái trong ngôn ngữ.