Bản dịch của từ Whispers trong tiếng Việt

Whispers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whispers (Verb)

hwˈɪspɚz
wˈɪspɚz
01

Nói rất nhẹ nhàng bằng hơi thở thay vì cổ họng, đặc biệt là vì sự riêng tư.

Speak very softly using ones breath instead of ones throat especially for the sake of privacy.

Ví dụ

She whispers secrets to her friends during the social gathering.

Cô ấy thì thầm bí mật với bạn bè trong buổi tụ họp xã hội.

He does not whisper when discussing important topics at work.

Anh ấy không thì thầm khi thảo luận về các chủ đề quan trọng ở công ty.

Do you whisper when sharing personal stories with your close friends?

Bạn có thì thầm khi chia sẻ câu chuyện cá nhân với bạn thân không?

Dạng động từ của Whispers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whispered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whispered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whispers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whispering

Whispers (Noun)

hwˈɪspɚz
wˈɪspɚz
01

Một âm thanh xào xạc hoặc thì thầm nhẹ nhàng.

A soft rustling or murmuring sound.

Ví dụ

The whispers at the party made it feel more intimate and warm.

Những tiếng thì thầm ở bữa tiệc khiến nó trở nên gần gũi hơn.

There are no whispers during the formal meeting at City Hall.

Không có tiếng thì thầm nào trong cuộc họp chính thức tại Tòa thị chính.

Do you hear the whispers of people discussing the new policy?

Bạn có nghe thấy tiếng thì thầm của mọi người bàn về chính sách mới không?

Dạng danh từ của Whispers (Noun)

SingularPlural

Whisper

Whispers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whispers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whispers

Không có idiom phù hợp