Bản dịch của từ Wicker furniture trong tiếng Việt

Wicker furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wicker furniture (Noun)

wˈɪkɚ fɝˈnɨtʃɚ
wˈɪkɚ fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất được làm từ các dải vật liệu đan xen nhau, thường là mây hoặc liễu, thường được sử dụng trong không gian ngoài trời.

Furniture made from interwoven strips of materials, typically rattan or willow, often used in outdoor settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách nội thất bền bỉ đặc trưng bởi cấu trúc đan.

A style of durable furniture characterized by a woven structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhẹ, thường được sử dụng trong hiên và vườn do kiểu dáng và sự thoải mái.

Lightweight, often used in patios and gardens due to its design and comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wicker furniture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wicker furniture

Không có idiom phù hợp