Bản dịch của từ Wifi trong tiếng Việt

Wifi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wifi (Noun)

wˈaɪfi
wˈaɪfi
01

Cơ sở cho phép máy tính, điện thoại thông minh hoặc các thiết bị khác kết nối với internet hoặc liên lạc với nhau không dây trong một khu vực cụ thể.

A facility allowing computers, smartphones, or other devices to connect to the internet or communicate with one another wirelessly within a particular area.

Ví dụ

The cafe offers free wifi to its customers.

Quán cà phê cung cấp wifi miễn phí cho khách hàng.

Many public places now provide wifi for visitors' convenience.

Nhiều nơi công cộng hiện nay cung cấp wifi để tiện cho khách thăm.

The library's wifi network is accessible to all library cardholders.

Mạng wifi của thư viện có thể truy cập cho tất cả người giữ thẻ thư viện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wifi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wifi

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.