Bản dịch của từ Wiggler trong tiếng Việt
Wiggler

Wiggler (Noun)
The wiggler increases radiation in the new particle accelerator project.
Wiggler tăng cường bức xạ trong dự án máy gia tốc hạt mới.
The wiggler does not reduce the energy of the particles significantly.
Wiggler không làm giảm đáng kể năng lượng của các hạt.
How does the wiggler improve radiation in particle accelerators?
Wiggler cải thiện bức xạ trong máy gia tốc hạt như thế nào?
The wiggler at the party entertained everyone with funny dance moves.
Người nhảy múa ở bữa tiệc đã làm mọi người cười với điệu nhảy hài hước.
The wiggler did not dance well during the social event last week.
Người nhảy múa đã không nhảy tốt trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the wiggler performing at the community festival this Saturday?
Người nhảy múa có biểu diễn tại lễ hội cộng đồng vào thứ Bảy này không?
Họ từ
Từ "wiggler" thường chỉ một loại động vật, đặc biệt là sâu bướm hoặc giun, có khả năng chuyển động một cách lắc lư hoặc mềm mại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả sâu giun có chân hoặc những sinh vật nhỏ di chuyển linh hoạt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và có thể chỉ dùng trong ngữ cảnh nhất định, thường không phổ biến. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, nhưng "wiggler" có thể mang sắc thái khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "wiggler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wiggle", có nghĩa là chuyển động lắc lư hoặc nhấp nháy. Tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và từ "wiggle" liên quan đến từ tiếng Latinh "vagare", có nghĩa là di chuyển hoặc lang thang. Ngày nay, "wiggler" thường chỉ về các sinh vật như ấu trùng hoặc các vật thể nhỏ, động đậy, thể hiện tính chất không ổn định hoặc sự vận động linh hoạt, phản ánh rõ nét tính chất di động từ gốc của từ này.
Từ "wiggler" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đây là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học, dùng để miêu tả các sinh vật có xu hướng di chuyển nhấp nhô, như ấu trùng của một số loài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh thái học hoặc trong các cuộc thảo luận về động vật và sinh thái, đặc biệt khi đề cập đến các chiến lược sinh tồn hoặc hành vi di chuyển của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp