Bản dịch của từ Wiggler trong tiếng Việt

Wiggler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiggler (Noun)

wˈɪgləɹ
wˈɪgləɹ
01

Một nam châm được thiết kế để làm cho chùm hạt trong máy gia tốc đi theo đường hình sin, nhằm tăng lượng bức xạ mà chúng tạo ra.

A magnet designed to make a beam of particles in an accelerator follow a sinusoidal path in order to increase the amount of radiation they produce.

Ví dụ

The wiggler increases radiation in the new particle accelerator project.

Wiggler tăng cường bức xạ trong dự án máy gia tốc hạt mới.

The wiggler does not reduce the energy of the particles significantly.

Wiggler không làm giảm đáng kể năng lượng của các hạt.

How does the wiggler improve radiation in particle accelerators?

Wiggler cải thiện bức xạ trong máy gia tốc hạt như thế nào?

02

Người hoặc vật lắc lư hoặc làm cho vật gì đó lắc lư.

A person or thing that wiggles or makes something wiggle.

Ví dụ

The wiggler at the party entertained everyone with funny dance moves.

Người nhảy múa ở bữa tiệc đã làm mọi người cười với điệu nhảy hài hước.

The wiggler did not dance well during the social event last week.

Người nhảy múa đã không nhảy tốt trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is the wiggler performing at the community festival this Saturday?

Người nhảy múa có biểu diễn tại lễ hội cộng đồng vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiggler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiggler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.