Bản dịch của từ Wild blue yonder trong tiếng Việt
Wild blue yonder
Wild blue yonder (Idiom)
She always looks to the wild blue yonder for inspiration.
Cô ấy luôn nhìn về bầu trời xanh hoang dã để tìm cảm hứng.
Don't be afraid to embrace the wild blue yonder of opportunities.
Đừng sợ hãi khi tiếp nhận bầu trời xanh hoang dã của cơ hội.
Have you ever explored the wild blue yonder of creativity?
Bạn đã từng khám phá bầu trời xanh hoang dã của sáng tạo chưa?
The IELTS examiner asked about my plans for the wild blue yonder.
Người chấm IELTS hỏi về kế hoạch của tôi cho bầu trời sâu thẳm.
I should avoid using idioms like 'wild blue yonder' in my writing.
Tôi nên tránh sử dụng thành ngữ như 'wild blue yonder' trong văn viết của mình.
Have you ever thought about what lies beyond the wild blue yonder?
Bạn đã bao giờ nghĩ về những gì ở phía xa bầu trời sâu thẳm chưa?
Thường ám chỉ sự phiêu lưu hoặc tính không thể đoán trước của cuộc sống.
Often implies adventure or the unpredictability of life.
Life is full of surprises, so we must embrace the wild blue yonder.
Cuộc sống đầy bất ngờ, vì vậy chúng ta phải chấp nhận bầu trời xanh hoang dã.
Don't be afraid to venture into the wild blue yonder of opportunities.
Đừng sợ mạo hiểm vào bầu trời xanh hoang dã của cơ hội.
Have you ever experienced the thrill of the wild blue yonder?
Bạn đã từng trải qua cảm giác hồi hộp của bầu trời xanh hoang dã chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp