Bản dịch của từ Wind chimes trong tiếng Việt

Wind chimes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind chimes (Noun)

01

Sự sắp xếp trang trí gồm những mảnh thủy tinh, kim loại hoặc vỏ sò nhỏ treo trên khung, thường được treo gần cửa ra vào hoặc cửa sổ để tạo ra âm thanh leng keng khi có gió lùa.

A decorative arrangement of small pieces of glass metal or shell suspended from a frame typically hung near a door or window so as make a tinkling sound in the draught.

Ví dụ

Wind chimes are popular decorations in many households.

Diều gió là trang trí phổ biến trong nhiều hộ gia đình.

I don't like the sound of wind chimes outside my window.

Tôi không thích âm thanh của diều gió bên ngoài cửa sổ.

Do you think wind chimes can enhance the ambiance of a room?

Bạn có nghĩ rằng diều gió có thể tăng cường bầu không khí của một căn phòng không?

Wind chimes add a calming touch to outdoor spaces.

Tiếng chuông gió tạo cảm giác bình yên cho không gian ngoài trời.

Not everyone appreciates the gentle sound of wind chimes.

Không phải ai cũng đánh giá cao âm thanh nhẹ nhàng của chuông gió.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wind chimes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind chimes

Không có idiom phù hợp