Bản dịch của từ Wind chimes trong tiếng Việt
Wind chimes

Wind chimes (Noun)
Sự sắp xếp trang trí gồm những mảnh thủy tinh, kim loại hoặc vỏ sò nhỏ treo trên khung, thường được treo gần cửa ra vào hoặc cửa sổ để tạo ra âm thanh leng keng khi có gió lùa.
A decorative arrangement of small pieces of glass metal or shell suspended from a frame typically hung near a door or window so as make a tinkling sound in the draught.
Wind chimes are popular decorations in many households.
Diều gió là trang trí phổ biến trong nhiều hộ gia đình.
I don't like the sound of wind chimes outside my window.
Tôi không thích âm thanh của diều gió bên ngoài cửa sổ.
Do you think wind chimes can enhance the ambiance of a room?
Bạn có nghĩ rằng diều gió có thể tăng cường bầu không khí của một căn phòng không?
Wind chimes add a calming touch to outdoor spaces.
Tiếng chuông gió tạo cảm giác bình yên cho không gian ngoài trời.
Not everyone appreciates the gentle sound of wind chimes.
Không phải ai cũng đánh giá cao âm thanh nhẹ nhàng của chuông gió.
Chuông gió, hay còn gọi là chuông gió treo, là một loại nhạc cụ trang trí thường được làm từ vật liệu như kim loại, gỗ hoặc thủy tinh và treo ở nơi có gió. Khi gió thổi, các thanh hoặc vật thể trong chuông va chạm, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, đồng thời mang lại cảm giác thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "wind chimes" được sử dụng phổ biến hơn so với "wind bells" trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều chỉ loại nhạc cụ này.
Từ "wind chimes" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "wind" (gió) bắt nguồn từ từ tiếng Old English "wind", và "chime" bắt nguồn từ tiếng Old French "cymbe", có nghĩa là "chuông". Wind chimes, hay chuông gió, thường được sử dụng để tạo âm thanh khi gặp gió, biểu thị sự hòa quyện giữa thiên nhiên và nghệ thuật. Sự kết hợp giữa âm thanh và gió trong văn hóa dân gian đã làm cho phụ kiện này trở thành biểu tượng của sự bình yên và may mắn trong nhiều nền văn hóa.
“Wind chimes” là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề âm thanh thiên nhiên hay nghệ thuật trang trí, thường không nằm trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả không gian sống, sở thích cá nhân hay trong các cuộc thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật.