Bản dịch của từ Wins trong tiếng Việt
Wins

Wins (Noun)
Số nhiều của chiến thắng.
Plural of win.
Many social organizations win awards for their community service efforts.
Nhiều tổ chức xã hội giành giải thưởng cho nỗ lực phục vụ cộng đồng.
Not all social movements win recognition from the public or government.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều giành được sự công nhận.
What social initiatives win the most support from local communities?
Những sáng kiến xã hội nào giành được nhiều sự hỗ trợ từ cộng đồng?
Dạng danh từ của Wins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Win | Wins |
Họ từ
Từ "wins" là dạng số nhiều của danh từ "win", có nghĩa là những chiến thắng hoặc thành công đạt được trong một cuộc thi hay trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "wins" thường được dùng để chỉ những thành tích trong thể thao và trò chơi điện tử, trong khi ở Anh, từ này cũng bao gồm các ngữ cảnh rộng hơn như chính trị hay kinh doanh.
Từ "wins" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "winnan", có nghĩa là "để chiến thắng" hoặc "để giành chiến thắng", xuất phát từ gốc Germanic. Từ này đã phát triển và biến đổi qua các thời kỳ, thể hiện khái niệm thành công trong cạnh tranh hoặc thử thách. Hiện nay, "wins" thường được sử dụng để chỉ thành công trong các lĩnh vực, từ thể thao đến kinh doanh, phản ánh bản chất đạt được mục tiêu hoặc vượt qua trở ngại.
Từ "wins" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các thông tin về thành tích thể thao hoặc các cuộc thi. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn cảnh thông báo kết quả, đề cập đến thành công trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hoặc chính trị. Trong các tình huống này, "wins" biểu thị sự đạt được, thành công, hoặc chiến thắng trong một cuộc cạnh tranh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



