Bản dịch của từ Wordplay trong tiếng Việt
Wordplay
Noun [U/C]

Wordplay(Noun)
wˈɜːdpleɪ
ˈwɝdˌpɫeɪ
01
Một trò chơi bằng lời nói hoặc hình thức giải trí xoay quanh việc điều khiển ngôn ngữ.
A verbal game or form of entertainment that revolves around manipulating language
Ví dụ
02
Một câu đùa chơi chữ
A pun or a play on words
Ví dụ
