Bản dịch của từ Wordplay trong tiếng Việt

Wordplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wordplay(Noun)

wˈɜːdpleɪ
ˈwɝdˌpɫeɪ
01

Một trò chơi bằng lời nói hoặc hình thức giải trí xoay quanh việc điều khiển ngôn ngữ.

A verbal game or form of entertainment that revolves around manipulating language

Ví dụ
02

Một câu đùa chơi chữ

A pun or a play on words

Ví dụ
03

Sự sử dụng từ ngữ một cách hóm hỉnh hoặc thông minh để tạo ra sự hài hước hoặc ý nghĩa kép.

The witty or clever use of words to create humor or a double meaning

Ví dụ