Bản dịch của từ Wordplay trong tiếng Việt
Wordplay

Wordplay (Noun)
Việc khai thác một cách dí dỏm ý nghĩa và sự mơ hồ của từ ngữ, đặc biệt là trong cách chơi chữ.
The witty exploitation of the meanings and ambiguities of words especially in puns.
Her wordplay in the speech impressed the audience.
Cách chơi chữ của cô ấy trong bài phát biểu ấn tượng với khán giả.
Avoid using wordplay in formal IELTS essays.
Tránh sử dụng trò chơi chữ trong bài luận IELTS chính thức.
Is wordplay appropriate for IELTS speaking part 2?
Việc chơi chữ có thích hợp cho phần 2 nói IELTS không?
Họ từ
Từ "wordplay" chỉ việc sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo nhằm mục đích gây hài hước hoặc thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp. Tại Mỹ, "wordplay" thường được dùng để chỉ những trò chơi chữ, như ô chữ hoặc câu đố. Trong khi đó, không có sự khác biệt đáng kể về cả cách viết lẫn phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. "Wordplay" rất phổ biến trong văn học, diễn xuất và giao tiếp hàng ngày như một phương tiện để thu hút sự chú ý hoặc tạo cảm xúc.
Từ "wordplay" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "word" (từ) và "play" (chơi). Tiếng Anh đã vay mượn từ "word" từ tiếng Old English "word", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Play" có nguồn gốc từ tiếng Old English "plega", liên quan đến hoạt động vui chơi hoặc giải trí. History cho thấy "wordplay" thường được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ để chỉ việc sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo, nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc thú vị. Ngày nay, "wordplay" được sử dụng rộng rãi không chỉ trong thơ ca mà còn trong các trò đùa và ngữ pháp, thể hiện tính linh hoạt và nghệ thuật của ngôn ngữ.
Từ "wordplay" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể cần giải thích hoặc phân tích các biện pháp tu từ trong các đoạn văn. Ngoài ra, "wordplay" cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương, quảng cáo và các trò chơi ngôn ngữ, như đố chữ hoặc câu đố, nhằm tạo hứng thú và kích thích tư duy sáng tạo. Các tình huống giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hài hước hoặc trong các bài thơ, cũng là nơi thích hợp để áp dụng thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp