Bản dịch của từ Work around trong tiếng Việt
Work around

Work around (Noun)
Finding a work around for traffic congestion is essential in cities.
Tìm cách giải quyết vấn đề kẹt xe là quan trọng ở thành phố.
There is no easy work around to overcome language barriers in communication.
Không có cách giải quyết nào dễ dàng để vượt qua rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp.
Have you found a work around for the lack of social interaction?
Bạn đã tìm ra cách giải quyết cho việc thiếu giao tiếp xã hội chưa?
Một cách để vượt qua khó khăn.
A way to circumvent a difficulty.
Finding a work around for the lack of internet access is crucial.
Việc tìm cách vượt qua vấn đề thiếu truy cập internet rất quan trọng.
There is no easy work around to solve the language barrier.
Không có cách nào dễ dàng để giải quyết rào cản ngôn ngữ.
Have you found a work around for the noisy environment during calls?
Bạn đã tìm ra cách giải quyết vấn đề tiếng ồn trong cuộc gọi chưa?
She found a work around to avoid traffic congestion in the city.
Cô ấy tìm cách làm việc để tránh kẹt xe trong thành phố.
There is no easy work around for the lack of social interaction.
Không có cách làm việc dễ dàng nào cho việc thiếu giao tiếp xã hội.
Have you discovered a work around to stay connected with friends?
Bạn đã khám phá một cách làm việc để duy trì liên lạc với bạn bè chưa?
"Cách giải quyết" (work around) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án, chỉ việc tìm ra một giải pháp tạm thời hoặc thay thế cho một vấn đề nào đó mà không thể được giải quyết theo cách bình thường. Trong tiếng Anh, "workaround" được viết liền, chủ yếu dùng trong bối cảnh phi chính thức. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh chuyên môn, mỗi quốc gia có thể có cách hiểu và ứng dụng cụ thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen làm việc.
Cụm từ "work around" có nguồn gốc từ động từ "work" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ gốc tiếng Đức "werkan", có nghĩa là "hành động" hoặc "làm việc". Thêm vào đó, "around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "around", chỉ sự chuyển động hoặc vị trí xung quanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "work around" chỉ việc tìm ra giải pháp thay thế để giải quyết vấn đề mà không thể trực tiếp xử lý, phản ánh tính linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
Cụm từ "work around" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuyên liên quan đến kỹ năng nghe và nói, khi thảo luận về giải pháp và cách khắc phục vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các chiến lược để vượt qua trở ngại hoặc hạn chế. Ngoài ra, "work around" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án, thể hiện khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

