Bản dịch của từ Work to his advantage trong tiếng Việt

Work to his advantage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work to his advantage (Phrase)

wɝˈk tˈu hˈɪz ædvˈæntɨdʒ
wɝˈk tˈu hˈɪz ædvˈæntɨdʒ
01

Có tác động hoặc kết quả có lợi cho ai đó hoặc cái gì đó.

To have a beneficial effect or result for someone or something.

Ví dụ

His strong communication skills work to his advantage in social situations.

Kỹ năng giao tiếp tốt của anh ấy mang lại lợi thế trong các tình huống xã hội.

Her lack of experience does not work to her advantage at parties.

Thiếu kinh nghiệm của cô ấy không mang lại lợi thế tại các bữa tiệc.

Does his charm work to his advantage when meeting new people?

Sự quyến rũ của anh ấy có mang lại lợi thế khi gặp người mới không?

02

Hành động theo cách giúp ai đó đạt được kết quả thuận lợi.

To act in a way that helps someone achieve a favorable outcome.

Ví dụ

His connections in the community work to his advantage during discussions.

Mối quan hệ của anh ấy trong cộng đồng giúp anh ấy trong các cuộc thảo luận.

Her lack of experience does not work to her advantage in interviews.

Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không giúp ích cho cô ấy trong các cuộc phỏng vấn.

Does networking effectively work to your advantage in social situations?

Mạng lưới có giúp ích cho bạn trong các tình huống xã hội không?

03

Sử dụng một tình huống hoặc điều kiện để đạt được lợi ích.

To utilize a situation or condition to gain a benefit.

Ví dụ

He used his connections to work to his advantage in networking.

Anh ấy đã sử dụng mối quan hệ để tận dụng lợi thế trong kết nối.

She did not work to her advantage during the social event.

Cô ấy đã không tận dụng lợi thế trong sự kiện xã hội.

Can you explain how to work to your advantage in discussions?

Bạn có thể giải thích cách tận dụng lợi thế trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work to his advantage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work to his advantage

Không có idiom phù hợp