Bản dịch của từ Work to his advantage trong tiếng Việt
Work to his advantage

Work to his advantage (Phrase)
Có tác động hoặc kết quả có lợi cho ai đó hoặc cái gì đó.
To have a beneficial effect or result for someone or something.
His strong communication skills work to his advantage in social situations.
Kỹ năng giao tiếp tốt của anh ấy mang lại lợi thế trong các tình huống xã hội.
Her lack of experience does not work to her advantage at parties.
Thiếu kinh nghiệm của cô ấy không mang lại lợi thế tại các bữa tiệc.
Does his charm work to his advantage when meeting new people?
Sự quyến rũ của anh ấy có mang lại lợi thế khi gặp người mới không?
His connections in the community work to his advantage during discussions.
Mối quan hệ của anh ấy trong cộng đồng giúp anh ấy trong các cuộc thảo luận.
Her lack of experience does not work to her advantage in interviews.
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không giúp ích cho cô ấy trong các cuộc phỏng vấn.
Does networking effectively work to your advantage in social situations?
Mạng lưới có giúp ích cho bạn trong các tình huống xã hội không?
He used his connections to work to his advantage in networking.
Anh ấy đã sử dụng mối quan hệ để tận dụng lợi thế trong kết nối.
She did not work to her advantage during the social event.
Cô ấy đã không tận dụng lợi thế trong sự kiện xã hội.
Can you explain how to work to your advantage in discussions?
Bạn có thể giải thích cách tận dụng lợi thế trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "work to his advantage" có nghĩa là một hành động hoặc tình huống diễn ra theo hướng có lợi cho một cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách mà một người có thể tận dụng hoàn cảnh để thu lợi ích tối đa. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, người nói Anh có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với người nói Mỹ.