Bản dịch của từ Xerographic trong tiếng Việt
Xerographic

Xerographic(Adjective)
Xerographic(Noun Countable)
Một bản sao được tạo bằng xerography.
A copy made using xerography.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Xerographic là một tính từ mô tả quy trình photocopy hoặc in ấn dựa trên công nghệ điện tích tĩnh, lần đầu tiên được phát minh bởi Chester Carlson vào năm 1938. Từ này chủ yếu dùng để chỉ các kỹ thuật in ấn sử dụng máy photocopy hay máy in laser. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh mà từ này xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "xerographic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "xeros", nghĩa là "khô", và "graphia", nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình sao chép hình ảnh từ một tài liệu gốc bằng cách sử dụng bột mực khô (xerography). Kể từ những năm 1940, công nghệ xerography đã trở thành một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực in ấn, liên quan đến việc tạo bản sao tài liệu mà không cần nước, do đó phổ biến hóa việc sử dụng máy photocopy và văn phòng phẩm.
Từ "xerographic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chuyên ngành của nó liên quan đến công nghệ sao chép. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả quy trình công nghệ hoặc khi thảo luận về thiết bị văn phòng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "xerographic" thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, các công ty sản xuất máy photocopy và trong các bài viết khoa học đề cập đến phương pháp sao chép tài liệu.
Họ từ
Xerographic là một tính từ mô tả quy trình photocopy hoặc in ấn dựa trên công nghệ điện tích tĩnh, lần đầu tiên được phát minh bởi Chester Carlson vào năm 1938. Từ này chủ yếu dùng để chỉ các kỹ thuật in ấn sử dụng máy photocopy hay máy in laser. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh mà từ này xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "xerographic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "xeros", nghĩa là "khô", và "graphia", nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình sao chép hình ảnh từ một tài liệu gốc bằng cách sử dụng bột mực khô (xerography). Kể từ những năm 1940, công nghệ xerography đã trở thành một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực in ấn, liên quan đến việc tạo bản sao tài liệu mà không cần nước, do đó phổ biến hóa việc sử dụng máy photocopy và văn phòng phẩm.
Từ "xerographic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chuyên ngành của nó liên quan đến công nghệ sao chép. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả quy trình công nghệ hoặc khi thảo luận về thiết bị văn phòng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "xerographic" thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, các công ty sản xuất máy photocopy và trong các bài viết khoa học đề cập đến phương pháp sao chép tài liệu.
