Bản dịch của từ Xerographic trong tiếng Việt
Xerographic
Xerographic (Adjective)
The xerographic process is efficient for printing community newsletters quickly.
Quy trình sao chép xerographic rất hiệu quả cho việc in bản tin cộng đồng.
Many schools do not use xerographic machines for their printing needs.
Nhiều trường học không sử dụng máy xerographic cho nhu cầu in ấn.
Is xerographic printing more cost-effective than traditional methods for schools?
In xerographic có tiết kiệm chi phí hơn các phương pháp truyền thống cho trường học không?
Xerographic (Noun Countable)
Một bản sao được tạo bằng xerography.
A copy made using xerography.
She made a xerographic copy of the community report yesterday.
Cô ấy đã làm một bản sao xerographic của báo cáo cộng đồng hôm qua.
They did not receive a xerographic copy of the meeting minutes.
Họ đã không nhận được bản sao xerographic của biên bản cuộc họp.
Did you see the xerographic copy of the social survey results?
Bạn có thấy bản sao xerographic của kết quả khảo sát xã hội không?