Bản dịch của từ Toner trong tiếng Việt

Toner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toner(Noun)

tˈoʊnɚ
tˈoʊnɚ
01

Bột màu đen hoặc màu được sử dụng trong quá trình sao chép xerographic.

A black or coloured powder used in xerographic copying processes.

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc bài tập giúp một bộ phận cụ thể của cơ thể săn chắc và khỏe mạnh hơn.

A device or exercise for making a specified part of the body firmer and stronger.

Ví dụ
03

Một chất lỏng làm se da được bôi lên da để giảm dầu và cải thiện tình trạng da.

An astringent liquid applied to the skin to reduce oiliness and improve its condition.

Ví dụ

Dạng danh từ của Toner (Noun)

SingularPlural

Toner

Toners

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ