Bản dịch của từ Toner trong tiếng Việt
Toner
Toner (Noun)
Bột màu đen hoặc màu được sử dụng trong quá trình sao chép xerographic.
A black or coloured powder used in xerographic copying processes.
The office printer needed a new toner cartridge.
Máy in văn phòng cần một hộp mực mới.
She bought toner for her photocopier at the store.
Cô ấy đã mua mực cho máy photocopy của mình tại cửa hàng.
She used a toner to strengthen her leg muscles for running.
Cô ấy đã sử dụng một thiết bị tập cơ để tăng cường cơ chân cho việc chạy.
The fitness center offers toner classes to improve arm strength.
Trung tâm thể dục cung cấp lớp học tập cơ để cải thiện sức mạnh cánh tay.
She uses toner daily to maintain her skin's condition.
Cô ấy sử dụng toner hàng ngày để duy trì tình trạng da của mình.
The toner helps control oiliness and keeps the skin fresh.
Toner giúp kiểm soát da dầu và giữ cho da luôn tươi mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp