Bản dịch của từ Toner trong tiếng Việt
Toner

Toner (Noun)
Bột màu đen hoặc màu được sử dụng trong quá trình sao chép xerographic.
A black or coloured powder used in xerographic copying processes.
The office printer needed a new toner cartridge.
Máy in văn phòng cần một hộp mực mới.
She bought toner for her photocopier at the store.
Cô ấy đã mua mực cho máy photocopy của mình tại cửa hàng.
The toner level indicator showed it was running low.
Chỉ số mực hiển thị rằng mực đang cạn.
She used a toner to strengthen her leg muscles for running.
Cô ấy đã sử dụng một thiết bị tập cơ để tăng cường cơ chân cho việc chạy.
The fitness center offers toner classes to improve arm strength.
Trung tâm thể dục cung cấp lớp học tập cơ để cải thiện sức mạnh cánh tay.
His toner routine helps him build muscle mass in his chest.
Chế độ tập cơ của anh ấy giúp anh ấy xây dựng cơ ngực.
She uses toner daily to maintain her skin's condition.
Cô ấy sử dụng toner hàng ngày để duy trì tình trạng da của mình.
The toner helps control oiliness and keeps the skin fresh.
Toner giúp kiểm soát da dầu và giữ cho da luôn tươi mới.
Applying toner after cleansing can improve overall skin health.
Sử dụng toner sau khi làm sạch có thể cải thiện sức khỏe da tổng thể.
Dạng danh từ của Toner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toner | Toners |
Họ từ
Toner là một loại sản phẩm chăm sóc da, thường được sử dụng sau khi rửa mặt để loại bỏ bụi bẩn và dư lượng trang điểm, đồng thời cân bằng độ pH của da. Trong tiếng Anh, từ "toner" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, người tiêu dùng Mỹ có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm có công thức dưỡng ẩm hơn, trong khi người tiêu dùng Anh thường tìm kiếm sự tươi mát và sạch sẽ.
Từ "toner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tonare", nghĩa là "to sound" hoặc "to thunder". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chất giúp làm nổi bật hoặc cải thiện sự xuất hiện của bề mặt, đặc biệt trong lĩnh vực in ấn và mỹ phẩm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "toner" thường chỉ các sản phẩm làm sạch và cân bằng da sau khi rửa mặt, phản ánh sự tiến hóa từ ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc làm nổi bật và cải thiện chất lượng.
Từ "toner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực mỹ phẩm hoặc công nghệ in ấn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến chăm sóc da hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị in. Trong các tình huống hàng ngày, “toner” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy trình chăm sóc da, đặc biệt là trong bối cảnh làm đẹp và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp