Bản dịch của từ Toner trong tiếng Việt

Toner

Noun [U/C]

Toner (Noun)

tˈoʊnɚ
tˈoʊnɚ
01

Bột màu đen hoặc màu được sử dụng trong quá trình sao chép xerographic.

A black or coloured powder used in xerographic copying processes.

Ví dụ

The office printer needed a new toner cartridge.

Máy in văn phòng cần một hộp mực mới.

She bought toner for her photocopier at the store.

Cô ấy đã mua mực cho máy photocopy của mình tại cửa hàng.

02

Một thiết bị hoặc bài tập giúp một bộ phận cụ thể của cơ thể săn chắc và khỏe mạnh hơn.

A device or exercise for making a specified part of the body firmer and stronger.

Ví dụ

She used a toner to strengthen her leg muscles for running.

Cô ấy đã sử dụng một thiết bị tập cơ để tăng cường cơ chân cho việc chạy.

The fitness center offers toner classes to improve arm strength.

Trung tâm thể dục cung cấp lớp học tập cơ để cải thiện sức mạnh cánh tay.

03

Một chất lỏng làm se da được bôi lên da để giảm dầu và cải thiện tình trạng da.

An astringent liquid applied to the skin to reduce oiliness and improve its condition.

Ví dụ

She uses toner daily to maintain her skin's condition.

Cô ấy sử dụng toner hàng ngày để duy trì tình trạng da của mình.

The toner helps control oiliness and keeps the skin fresh.

Toner giúp kiểm soát da dầu và giữ cho da luôn tươi mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toner

Không có idiom phù hợp