Bản dịch của từ Y-shaped trong tiếng Việt

Y-shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Y-shaped (Adjective)

waɪ ʃeɪpt
waɪ ʃeɪpt
01

Có hình chữ y.

Shaped like the letter y.

Ví dụ

The park has a y-shaped path for walking and jogging.

Công viên có một lối đi hình chữ Y để đi bộ và chạy.

The community center does not feature a y-shaped playground.

Trung tâm cộng đồng không có sân chơi hình chữ Y.

Is the new sculpture y-shaped or circular?

Tác phẩm điêu khắc mới có hình chữ Y hay hình tròn?

02

Có hình dạng giống chữ y.

Having a shape like the letter y.

Ví dụ

The park's layout is y-shaped, promoting social interactions among visitors.

Bố cục của công viên có hình chữ Y, khuyến khích giao tiếp xã hội.

The community center is not y-shaped, which limits gathering spaces.

Trung tâm cộng đồng không có hình chữ Y, điều này hạn chế không gian tập trung.

Is the new plaza y-shaped to enhance social activities?

Quảng trường mới có hình chữ Y để tăng cường các hoạt động xã hội không?

03

Có hình chữ y.

Having the shape of the letter y.

Ví dụ

The park has a y-shaped path for walking and jogging.

Công viên có một con đường hình chữ Y để đi bộ và chạy bộ.

The community center does not feature a y-shaped playground.

Trung tâm cộng đồng không có sân chơi hình chữ Y.

Does the new design include a y-shaped seating area?

Thiết kế mới có bao gồm khu vực ngồi hình chữ Y không?

04

Chia thành hai phần giống chữ y.

Dividing into two parts resembling a y.

Ví dụ

The new park design is y-shaped, promoting community interaction and activities.

Thiết kế công viên mới có hình chữ Y, thúc đẩy tương tác cộng đồng.

The y-shaped road structure does not confuse the drivers in the area.

Cấu trúc đường hình chữ Y không làm rối tài xế trong khu vực.

Is the community center also y-shaped like the new park design?

Trung tâm cộng đồng có phải cũng hình chữ Y như thiết kế công viên mới không?

05

Đặc trưng bởi dạng phân nhánh giống chữ y.

Characterized by a branching form that resembles a y.

Ví dụ

The Y-shaped community center promotes social activities for all ages.

Trung tâm cộng đồng hình Y thúc đẩy hoạt động xã hội cho mọi lứa tuổi.

The organization does not have a Y-shaped structure for its programs.

Tổ chức không có cấu trúc hình Y cho các chương trình của mình.

Is the Y-shaped design effective for social gatherings in your opinion?

Theo bạn, thiết kế hình Y có hiệu quả cho các buổi tụ họp xã hội không?

06

Mô tả cấu hình phân nhánh thành hai phần.

Describing a configuration that branches into two parts.

Ví dụ

The y-shaped structure of the community center encourages social interaction.

Cấu trúc hình Y của trung tâm cộng đồng khuyến khích tương tác xã hội.

The y-shaped park design does not isolate any groups of people.

Thiết kế công viên hình Y không cô lập bất kỳ nhóm người nào.

Is the y-shaped layout effective for fostering community engagement?

Thiết kế hình Y có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia cộng đồng không?

07

Thường được sử dụng trong thuật ngữ giải phẫu để mô tả một cấu trúc phân nhánh.

Often used in anatomical terms to describe a structure that bifurcates.

Ví dụ

The y-shaped graph shows the relationship between income and education levels.

Biểu đồ hình Y cho thấy mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn.

The y-shaped design does not appeal to many social activists.

Thiết kế hình Y không thu hút nhiều nhà hoạt động xã hội.

Is the y-shaped structure effective for community engagement programs?

Cấu trúc hình Y có hiệu quả cho các chương trình tham gia cộng đồng không?

08

Chia thành hai nhánh hoặc phần giống chữ y.

Divided into two branches or parts that resemble a y.

Ví dụ

The y-shaped tree branches provided a perfect spot for birds to nest.

Các nhánh cây hình Y tạo ra nơi lý tưởng cho chim làm tổ.

The community center does not have a y-shaped layout for events.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế hình Y cho các sự kiện.

Is there a y-shaped path in the new park design?

Có một con đường hình Y trong thiết kế công viên mới không?

09

Đặc trưng bởi cấu trúc hoặc sự sắp xếp hình chữ y.

Characterized by a yshaped structure or arrangement.

Ví dụ

The Y-shaped park design encourages social interaction among community members.

Thiết kế công viên hình chữ Y khuyến khích sự tương tác xã hội.

The city does not have a Y-shaped community center for gatherings.

Thành phố không có trung tâm cộng đồng hình chữ Y cho các buổi họp mặt.

Is the new Y-shaped playground suitable for all age groups?

Sân chơi hình chữ Y mới có phù hợp với tất cả độ tuổi không?

10

Có hình dạng của chữ y.

Having the shape of the letter y.

Ví dụ

The park has a y-shaped playground for children to enjoy.

Công viên có một sân chơi hình chữ Y cho trẻ em vui chơi.

The community center does not have a y-shaped garden.

Trung tâm cộng đồng không có một khu vườn hình chữ Y.

Is there a y-shaped sculpture in the local art exhibit?

Có một bức tượng hình chữ Y trong triển lãm nghệ thuật địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Y-shaped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Y-shaped

Không có idiom phù hợp