Bản dịch của từ Y-shaped trong tiếng Việt
Y-shaped
Y-shaped (Adjective)
The park has a y-shaped path for walking and jogging.
Công viên có một lối đi hình chữ Y để đi bộ và chạy.
The community center does not feature a y-shaped playground.
Trung tâm cộng đồng không có sân chơi hình chữ Y.
Is the new sculpture y-shaped or circular?
Tác phẩm điêu khắc mới có hình chữ Y hay hình tròn?
The park's layout is y-shaped, promoting social interactions among visitors.
Bố cục của công viên có hình chữ Y, khuyến khích giao tiếp xã hội.
The community center is not y-shaped, which limits gathering spaces.
Trung tâm cộng đồng không có hình chữ Y, điều này hạn chế không gian tập trung.
Is the new plaza y-shaped to enhance social activities?
Quảng trường mới có hình chữ Y để tăng cường các hoạt động xã hội không?
Có hình chữ y.
Having the shape of the letter y.
The park has a y-shaped path for walking and jogging.
Công viên có một con đường hình chữ Y để đi bộ và chạy bộ.
The community center does not feature a y-shaped playground.
Trung tâm cộng đồng không có sân chơi hình chữ Y.
Does the new design include a y-shaped seating area?
Thiết kế mới có bao gồm khu vực ngồi hình chữ Y không?
Chia thành hai phần giống chữ y.
Dividing into two parts resembling a y.
The new park design is y-shaped, promoting community interaction and activities.
Thiết kế công viên mới có hình chữ Y, thúc đẩy tương tác cộng đồng.
The y-shaped road structure does not confuse the drivers in the area.
Cấu trúc đường hình chữ Y không làm rối tài xế trong khu vực.
Is the community center also y-shaped like the new park design?
Trung tâm cộng đồng có phải cũng hình chữ Y như thiết kế công viên mới không?
The Y-shaped community center promotes social activities for all ages.
Trung tâm cộng đồng hình Y thúc đẩy hoạt động xã hội cho mọi lứa tuổi.
The organization does not have a Y-shaped structure for its programs.
Tổ chức không có cấu trúc hình Y cho các chương trình của mình.
Is the Y-shaped design effective for social gatherings in your opinion?
Theo bạn, thiết kế hình Y có hiệu quả cho các buổi tụ họp xã hội không?
Mô tả cấu hình phân nhánh thành hai phần.
Describing a configuration that branches into two parts.
Thường được sử dụng trong thuật ngữ giải phẫu để mô tả một cấu trúc phân nhánh.
Often used in anatomical terms to describe a structure that bifurcates.
Đặc trưng bởi cấu trúc hoặc sự sắp xếp hình chữ y.
Characterized by a yshaped structure or arrangement.
Có hình dạng của chữ y.
Having the shape of the letter y.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Y-shaped cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp