Bản dịch của từ Yuletide trong tiếng Việt

Yuletide

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yuletide (Noun)

jˈultaɪd
jˈultaɪd
01

Khoảng thời gian giáng sinh.

The period of christmas time.

Ví dụ

Families celebrate yuletide with joy and togetherness every December.

Các gia đình kỷ niệm mùa Giáng sinh với niềm vui và sự đoàn kết mỗi tháng Mười Hai.

Many people do not enjoy yuletide due to holiday stress.

Nhiều người không thích mùa Giáng sinh vì căng thẳng trong kỳ nghỉ.

What activities do you enjoy during the yuletide season?

Bạn thích hoạt động gì trong mùa Giáng sinh?

02

Khoảng thời gian xung quanh giáng sinh; mùa giáng sinh.

The period of time around christmas christmas season.

Ví dụ

Families celebrate yuletide with joy and togetherness every December.

Các gia đình ăn mừng mùa Giáng sinh với niềm vui và sự đoàn kết mỗi tháng Mười Hai.

Not everyone enjoys the yuletide festivities in their local community.

Không phải ai cũng thích các lễ hội mùa Giáng sinh trong cộng đồng địa phương của họ.

Do you plan to host a yuletide gathering this year?

Bạn có dự định tổ chức một buổi gặp gỡ mùa Giáng sinh năm nay không?

03

Một lễ hội hoặc lễ kỷ niệm trong mùa giáng sinh.

A festival or celebration during the christmas season.

Ví dụ

Many families celebrate yuletide with festive decorations and joyful gatherings.

Nhiều gia đình ăn mừng mùa lễ hội Giáng sinh với trang trí và tụ họp vui vẻ.

They do not enjoy yuletide alone; friends join them every year.

Họ không tận hưởng mùa lễ hội Giáng sinh một mình; bạn bè tham gia cùng họ mỗi năm.

Is yuletide your favorite time for family celebrations and traditions?

Mùa lễ hội Giáng sinh có phải là thời gian yêu thích của bạn cho các buổi lễ gia đình không?

04

Mùa giáng sinh; khoảng thời gian gần giáng sinh.

The christmas season the period around christmas.

Ví dụ

Families celebrate yuletide with joy and togetherness every December.

Các gia đình ăn mừng mùa Giáng sinh với niềm vui và sự đoàn kết mỗi tháng Mười Hai.

Many people do not enjoy yuletide due to financial stress.

Nhiều người không thích mùa Giáng sinh vì áp lực tài chính.

Do you celebrate yuletide with your family every year?

Bạn có ăn mừng mùa Giáng sinh với gia đình mỗi năm không?

05

Mùa lễ hội vào dịp giáng sinh.

The festive season around christmas.

Ví dụ

Yuletide is a joyful time for families to gather and celebrate.

Mùa lễ yuletide là thời gian vui vẻ cho gia đình tụ tập và ăn mừng.

Some people find the yuletide season stressful due to financial pressures.

Một số người cảm thấy mùa lễ yuletide căng thẳng vì áp lực tài chính.

Is yuletide your favorite time of the year to share gifts?

Mùa lễ yuletide có phải là thời gian yêu thích nhất của bạn để chia sẻ quà?

Yuletide is a time for family gatherings and gift-giving.

Mùa lễ yuletide là thời gian để tụ họp gia đình và tặng quà.

Some people feel lonely during yuletide due to being away from loved ones.

Một số người cảm thấy cô đơn trong mùa lễ yuletide vì ở xa người thân yêu.

06

Thời điểm trong năm khi lễ giáng sinh được tổ chức.

The time of year when christmas is celebrated.

Ví dụ

Yuletide is a festive season filled with joy and merriment.

Mùa lễ hội là thời gian đầy niềm vui và hân hoan.

Some people find yuletide overwhelming due to the pressure of gift-giving.

Một số người cảm thấy mùa lễ hội quá áp đặt vì áp lực tặng quà.

Is yuletide your favorite time of year for celebrating with family?

Mùa lễ hội có phải là thời gian yêu thích của bạn để ăn mừng cùng gia đình không?

Yuletide is a festive season filled with joy and celebration.

Mùa lễ Giáng Sinh là một mùa hội hè tràn ngập niềm vui và sự ăn mừng.

Some people feel lonely during yuletide due to lack of family.

Một số người cảm thấy cô đơn trong mùa lễ Giáng Sinh vì thiếu gia đình.

07

Một thời kỳ lễ hội.

A period of festivity.

Ví dụ

Yuletide is a time for celebration and joy.

Mùa lễ hội là thời điểm để ăn mừng và vui vẻ.

Some people find yuletide overwhelming and stressful.

Một số người cảm thấy mùa lễ hội quá tải và căng thẳng.

Is yuletide your favorite time of the year?

Mùa lễ hội có phải là thời điểm yêu thích của bạn không?

Yuletide is a time for celebration and joy.

Mùa lễ hội là thời gian để tổ chức và vui vẻ.

Some people find yuletide overwhelming and stressful.

Một số người thấy mùa lễ hội quá tải và căng thẳng.

08

Một thời gian lễ hội gắn liền với giáng sinh.

A festive time associated with christmas.

Ví dụ

Yuletide is a joyful season for families to celebrate together.

Mùa lễ yuletide là một mùa vui vẻ cho các gia đình ăn mừng cùng nhau.

Some people find the commercialization of yuletide celebrations overwhelming.

Một số người cảm thấy việc thương mại hóa các cuộc ăn mừng yuletide là quá nhiều.

Is yuletide your favorite holiday season of the year?

Mùa lễ yuletide có phải là mùa lễ yêu thích của bạn không?

Yuletide is a joyful season filled with caroling and gift-giving.

Mùa lễ yuletide là một mùa vui vẻ với việc hát nhạc và tặng quà.

Some people find the commercialization of yuletide celebrations overwhelming.

Một số người cảm thấy bị áp đặt bởi việc kinh doanh trong lễ yuletide.

09

Mùa giáng sinh.

The christmas season.

Ví dụ

Yuletide is a festive season filled with joy and celebration.

Mùa lễ giáng sinh là một mùa vui vẻ và ấm áp.

Some people feel lonely during the yuletide season.

Một số người cảm thấy cô đơn trong mùa lễ giáng sinh.

Is yuletide your favorite time of the year for celebrations?

Mùa lễ giáng sinh có phải là thời gian ưa thích của bạn để ăn mừng không?

Yuletide is a festive time for families to gather and celebrate.

Mùa Giáng Sinh là thời gian lễ hội để gia đình sum họp và ăn mừng.

Some people find the commercialization of Yuletide traditions disappointing.

Một số người cảm thấy việc thương mại hóa các truyền thống Giáng Sinh thất vọng.

10

Một mùa lễ hội gắn liền với giáng sinh.

A festive season associated with christmas.

Ví dụ

Yuletide is a joyful time for family gatherings and celebrations.

Mùa lễ Giáng Sinh là thời gian vui vẻ cho việc tụ tập và kỷ niệm gia đình.

Some people feel lonely during the yuletide season.

Một số người cảm thấy cô đơn trong mùa lễ Giáng Sinh.

Do you have any special traditions you follow during yuletide?

Bạn có bất kỳ truyền thống đặc biệt nào bạn tuân theo trong mùa lễ Giáng Sinh không?

11

Khoảng thời gian quanh giáng sinh.

The period around christmas.

Ví dụ

Yuletide is a festive season filled with joy and celebration.

Mùa giáng sinh là một mùa lễ hội đầy niềm vui và ăn mừng.

Some people feel lonely during yuletide due to family separation.

Một số người cảm thấy cô đơn trong mùa giáng sinh do chia cắt gia đình.

Is yuletide your favorite time of the year for social gatherings?

Mùa giáng sinh có phải là thời gian yêu thích của bạn để tập trung xã hội không?

12

Một thời gian ăn mừng và lễ hội trong mùa đông.

A time of celebration and festivities during the winter season.

Ví dụ

Yuletide is a festive time for family gatherings and gift exchanges.

Mùa lễ hội là thời gian vui vẻ cho việc tụ tập gia đình và trao đổi quà.

Some people do not enjoy the yuletide season due to loneliness.

Một số người không thích mùa lễ hội vì cảm thấy cô đơn.

Do you celebrate yuletide with special traditions in your culture?

Bạn có tổ chức lễ hội với những truyền thống đặc biệt trong văn hóa của bạn không?

Yuletide (Adjective)

jˈultaɪd
jˈultaɪd
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của mùa giáng sinh.

Relating to or characteristic of the christmas season.

Ví dụ

The yuletide spirit brings families together during Christmas celebrations.

Tinh thần giáng sinh mang các gia đình lại gần nhau trong lễ hội.

Many people do not celebrate yuletide due to personal beliefs.

Nhiều người không ăn mừng giáng sinh vì niềm tin cá nhân.

Is the yuletide atmosphere enjoyable for everyone at the party?

Không khí giáng sinh có thú vị cho mọi người tại bữa tiệc không?

02

Liên quan đến mùa giáng sinh.

Relating to the christmas season.

Ví dụ

Yuletide decorations filled the living room with festive cheer.

Trang trí mùa lễ hội lấp đầy phòng khách với niềm vui lễ hội.

She didn't enjoy the yuletide celebrations due to personal reasons.

Cô ấy không thích thú với các lễ hội mùa lễ do lý do cá nhân.

Did you attend any yuletide events in your community last year?

Bạn đã tham gia vào bất kỳ sự kiện mùa lễ nào trong cộng đồng của bạn năm ngoái chưa?

Yuletide decorations filled the classroom with festive cheer.

Trang trí mùa Giáng Sinh làm đầy lớp học với niềm vui lễ hội.

The family decided not to celebrate yuletide this year.

Gia đình quyết định không tổ chức lễ Giáng Sinh năm nay.

03

Được tổ chức trong mùa giáng sinh.

Celebrated during the christmas season.

Ví dụ

Yuletide decorations are up in every house on my street.

Trang trí lễ yule đã được treo ở mỗi nhà trên con đường của tôi.

We don't usually exchange gifts during the yuletide season.

Chúng tôi thường không trao đổi quà trong mùa yule.

Is yuletide a significant celebration in your culture?

Mùa yule có phải là một lễ kỷ niệm quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Families enjoy yuletide traditions such as decorating Christmas trees.

Gia đình thích thú với truyền thống mùa Giáng Sinh như trang trí cây thông.

Some people find the yuletide season overwhelming due to social obligations.

Một số người cảm thấy mùa Giáng Sinh quá tải vì nghĩa vụ xã hội.

04

Đặc trưng hoặc phù hợp với mùa giáng sinh.

Characteristic of or appropriate to the christmas season.

Ví dụ

Yuletide decorations filled the house with festive cheer.

Trang trí mùa lễ hội lấp đầy ngôi nhà với sự vui tươi.

The family decided not to celebrate yuletide this year.

Gia đình quyết định không tổ chức lễ hội giáng sinh năm nay.

Are you looking forward to the yuletide festivities in your town?

Bạn có mong đợi các lễ hội giáng sinh ở thị trấn của bạn không?

Yuletide decorations filled the room with festive cheer.

Trang trí mùa giáng sinh lấp đầy phòng với niềm vui lễ hội.

The family decided not to celebrate yuletide this year.

Gia đình quyết định không tổ chức mùa giáng sinh năm nay.

05

Liên quan đến mùa giáng sinh.

Relating to the christmas season.

Ví dụ

Yuletide decorations filled the house with festive cheer.

Trang trí mùa lễ hội đầy nhà với không khí vui tươi.

She didn't enjoy the yuletide celebrations due to personal reasons.

Cô ấy không thích các cuộc tổ chức mùa lễ hội vì lý do cá nhân.

Did you buy any new yuletide ornaments for the tree this year?

Bạn đã mua bất kỳ đồ trang trí mùa lễ nào mới cho cây năm nay chưa?

06

Lễ hội hoặc vui tươi, đặc biệt là trong những ngày lễ mùa đông.

Festive or joyful particularly during the winter holidays.

Ví dụ

Yuletide decorations filled the room with holiday cheer.

Trang trí mùa lễ đã làm đầy phòng với niềm vui lễ hội.

The family decided not to celebrate yuletide this year.

Gia đình quyết định không tổ chức lễ yuletide năm nay.

Is yuletide a significant part of your cultural celebrations?

Lễ yuletide có phải là một phần quan trọng của các lễ hội văn hóa của bạn không?

07

Đặc trưng bởi các truyền thống và lễ kỷ niệm giáng sinh.

Characterized by the traditions and celebrations of christmas.

Ví dụ

Yuletide decorations filled the living room with festive cheer.

Trang trí lễ hội Noel đã lấp đầy phòng khách với niềm vui lễ hội.

The family decided not to celebrate yuletide this year.

Gia đình quyết định không tổ chức lễ hội Noel năm nay.

Did you enjoy the yuletide carols at the community center?

Bạn có thích những bản nhạc Noel tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yuletide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yuletide

Không có idiom phù hợp