Bản dịch của từ Zero-tolerance policy trong tiếng Việt
Zero-tolerance policy

Zero-tolerance policy (Noun)
The school adopted a zero-tolerance policy against bullying last year.
Trường học đã áp dụng chính sách không khoan nhượng đối với bắt nạt năm ngoái.
They do not support a zero-tolerance policy for minor offenses.
Họ không ủng hộ chính sách không khoan nhượng đối với vi phạm nhỏ.
Is the zero-tolerance policy effective in reducing crime rates?
Chính sách không khoan nhượng có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Một chính sách không cho phép bất kỳ sự khoan dung nào cho các vi phạm; thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thực thi pháp luật hoặc kỷ luật trường học.
A policy that allows no allowances for any infractions; often used in contexts such as law enforcement or school discipline.
The school implemented a zero-tolerance policy against bullying last year.
Trường học đã thực hiện chính sách không khoan nhượng với nạn bắt nạt năm ngoái.
Many students do not support a zero-tolerance policy for minor infractions.
Nhiều học sinh không ủng hộ chính sách không khoan nhượng cho các vi phạm nhỏ.
Is the zero-tolerance policy effective in reducing school violence?
Chính sách không khoan nhượng có hiệu quả trong việc giảm bạo lực học đường không?
Một thực hành mà các tổ chức không thể bỏ qua bất kỳ hình thức vi phạm hoặc hành vi không thích hợp nào.
A practice where organizations cannot overlook any form of misconduct or inappropriate behavior.
The school adopted a zero-tolerance policy against bullying last year.
Trường học đã áp dụng chính sách không khoan nhượng đối với bắt nạt năm ngoái.
Many students do not like the zero-tolerance policy for minor offenses.
Nhiều sinh viên không thích chính sách không khoan nhượng đối với vi phạm nhỏ.
Is the zero-tolerance policy effective in promoting good behavior?
Chính sách không khoan nhượng có hiệu quả trong việc thúc đẩy hành vi tốt không?