Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | commit a crime phạm tội, thực hiện một hành vi phạm pháp Từ tùy chỉnh | Verb | phạm tội, thực hiện một hành vi phạm pháp | |
2 | crime rate tỷ lệ tội phạm Từ tùy chỉnh | Noun | tỷ lệ tội phạm The number of crimes committed in a specific area within a given period of time. | |
3 | legal system hệ thống pháp luật, tòa án Từ tùy chỉnh | Noun | hệ thống pháp luật, tòa án A system of laws and rules that regulates the actions of individuals and organizations in a community. | |
4 | juvenile crime tội phạm vị thành niên Từ tùy chỉnh | Noun | tội phạm vị thành niên Criminal acts committed by minors or individuals below the age of legal adulthood. | |
5 | law-enforcement thực thi pháp luật, cơ quan hành pháp Từ tùy chỉnh | Noun | thực thi pháp luật, cơ quan hành pháp The system by which the laws of a country are enforced usually by the police and the legal system. | |
6 | capital punishment hình phạt tử hình Từ tùy chỉnh | Noun | hình phạt tử hình The legally authorized killing of someone as punishment for a crime. | |
7 | criminal record hồ sơ lưu trữ tội phạm của một người Từ tùy chỉnh | Noun | hồ sơ lưu trữ tội phạm của một người A documented history of an individual's criminal offenses. | |
8 | Victim of crime Người chịu thiệt hại hoặc tổn thương do tội phạm gây ra Từ tùy chỉnh | Noun | Người chịu thiệt hại hoặc tổn thương do tội phạm gây ra | |
9 | A prison sentence Bản án tù Từ tùy chỉnh | Noun | Bản án tù | |
10 | Repeat offender Người tái phạm nhiều lần Từ tùy chỉnh | Noun | Người tái phạm nhiều lần |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
