Thông tin - Thư viện

6.0 IELTS - Cụm từ diễn đạt nguyên nhân - kết quả giúp phát triển luận điểm

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 18 cụm từ diễn đạt nguyên nhân - kết quả giúp phát triển luận điểm có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 6.0

TN

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1as a result of something

Do kết quả của điều gì đó

Từ tùy chỉnh
Phrase

Do kết quả của điều gì đó

the consequence or outcome of something.

2bring about

gây ra, mang lại

Phrase

gây ra, mang lại

to cause something to happen or exist.

3

be responsible for someone/ something/ doing something

Chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc việc gì đó

Từ tùy chỉnh
Phrase

Chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc việc gì đó

4as a consequence

do đó

Phrase

do đó

Because of this something else happened.

5lead to

dẫn đến

Phrase

dẫn đến

to be the reason why a particular situation or result happens.

6bring about

gây ra, mang lại

Phrase

gây ra, mang lại

to cause something to happen or exist.

7derive from

phát sinh từ

Từ tùy chỉnh
Phrase

phát sinh từ

8contribute to

đóng góp vào

Verb

đóng góp vào

To give something especially money in order to provide or achieve something together with other people.

9

lie in

nằm ở

Từ tùy chỉnh
Phrase

nằm ở

10result from

xuất phát từ

Từ tùy chỉnh
Phrase

xuất phát từ

11result in

dẫn đến

Từ tùy chỉnh
Phrase

dẫn đến

to end in a specified condition or situation

12stem-from

xuất phát từ

Từ tùy chỉnh
Phrase

xuất phát từ

13play a role in

đóng vai trò trong

Từ tùy chỉnh

đóng vai trò trong

14have an impact on

có ảnh hưởng đến

Từ tùy chỉnh
Phrase

có ảnh hưởng đến

to have a strong effect on something or someone

15originate from

bắt nguồn từ

Từ tùy chỉnh
Phrase

bắt nguồn từ

to come from a specific source

16Thanks to

nhờ vào

Từ tùy chỉnh
Phrase

nhờ vào

Indicates the reason for a result often suggesting that the stated cause has positively influenced the outcome

17Owing to

do đó

Từ tùy chỉnh
Preposition

do đó

18On account of

bởi vì

Từ tùy chỉnh
Phrase

bởi vì

Because of due to

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu