Cụm từ diễn đạt nguyên nhân - kết quả giúp phát triển luận điểm

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | lead to dẫn đến | Phrase | dẫn đến to be the reason why a particular situation or result happens. | |
2 | bring about Gây ra | Verb | Gây ra to make something happen especially to cause changes in a situation. | |
3 | provoke khiêu khích | Verb | khiêu khích Stimulate or give rise to a reaction or emotion typically a strong or unwelcome one in someone. | |
4 | triggering gây ra Từ tùy chỉnh | Verb | gây ra cause a device to function. | |
5 | result in something dẫn đến điều gì đó Từ tùy chỉnh | Verb | dẫn đến điều gì đó | |
6 | result from xuất phát từ Từ tùy chỉnh | Phrase | xuất phát từ | |
7 | due-to bởi vì, do Từ tùy chỉnh | Phrase | bởi vì, do | |
8 | stem-from xuất phát từ Từ tùy chỉnh | Phrase | xuất phát từ | |
9 | arise from xuất phát từ Từ tùy chỉnh | Phrase | xuất phát từ | |
10 | as a consequence do đó | Phrase | do đó Because of this something else happened. | |
11 | as a consequence of hậu quả của Từ tùy chỉnh | Phrase | hậu quả của | |
12 | as a result of do kết quả của Từ tùy chỉnh | Phrase | do kết quả của |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
