Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | be over the moon rất hạnh phúc | Idiom | rất hạnh phúc To be extremely happy or delighted. | |
2 | down in the dumps buồn bã | Idiom | buồn bã Feeling unhappy or depressed. | |
3 | be on cloud nine hạnh phúc tột độ Từ tùy chỉnh | Idiom | hạnh phúc tột độ to be in a state of bliss or delight | |
4 | A rollercoaster of emotions Cảm xúc lên xuống thất thường, biến động nhiều Từ tùy chỉnh | Idiom | Cảm xúc lên xuống thất thường, biến động nhiều | |
5 | Grin from ear to ear Cười tươi rói, cười đến tận mang tai Từ tùy chỉnh | Idiom | Cười tươi rói, cười đến tận mang tai | |
6 | At the end of one’s rope Hết sức chịu đựng, cạn kiệt kiên nhẫn Từ tùy chỉnh | Idiom | Hết sức chịu đựng, cạn kiệt kiên nhẫn | |
7 | full of beans tràn đầy năng lượng, phấn khởi Từ tùy chỉnh | Idiom | tràn đầy năng lượng, phấn khởi full of energy and enthusiasm. | |
8 | Be on edge Lo lắng, bồn chồn, dễ nổi nóng Từ tùy chỉnh | Idiom | Lo lắng, bồn chồn, dễ nổi nóng | |
9 | green with envy Ghen tị, đố kỵ Từ tùy chỉnh | Idiom | Ghen tị, đố kỵ to be very jealous or envious of someone else. | |
10 | Lose one’s temper tức giận, mất bình tĩnh Từ tùy chỉnh | Idiom | tức giận, mất bình tĩnh | |
11 | have butterflies in stomach cảm giác hồi hộp, lo lắng Từ tùy chỉnh | Idiom | cảm giác hồi hộp, lo lắng to feel nervous or anxious. | |
12 | jump for joy cực kỳ vui mừng Từ tùy chỉnh | Idiom | cực kỳ vui mừng to be very happy or show great happiness. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
