Kiến trúc và quy hoạch

6.5 IELTS - Ngôn ngữ chỉ hướng trong bản đồ

0 lượt lưu về

Đây là set 12 từ/cụm từ có thể gặp trong IELTS Listening dành cho band 6.5

P

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

in the (southeastern...) corner (of ...)

ở phía góc (hướng đông nam...) (của ...)

Từ tùy chỉnh
Phrase

ở phía góc (hướng đông nam...) (của ...)

2

to the far side (of ...)

về phía xa (phía đối diện/phía bên kia) (của ...)

Từ tùy chỉnh
Phrase

về phía xa (phía đối diện/phía bên kia) (của ...)

3branch off

phân nhánh, chia nhánh (nói về con đường)

Từ tùy chỉnh
Verb

phân nhánh, chia nhánh (nói về con đường)

To diverge from a main route or line into a different direction.

4bend

đến đoạn đường cong (nói về con đường đang thẳng)

Từ tùy chỉnh
Verb

đến đoạn đường cong (nói về con đường đang thẳng)

Direct (one's attention or energies) to a task.

5face

đối diện

Từ tùy chỉnh
Verb

đối diện

Face, encounter.

6

at the other end (of ...)

ở cuối phía kia (thường dùng cho con đường hoặc hành lang dài)

Từ tùy chỉnh
Phrase

ở cuối phía kia (thường dùng cho con đường hoặc hành lang dài)

7exit

lối ra (nói về vòng xuyến)

Từ tùy chỉnh
Noun

lối ra (nói về vòng xuyến)

A way out of a building, room, or passenger vehicle.

8

look out over ...

nhìn ra phía ... (thường đồng nghĩa với đối diện)

Từ tùy chỉnh
Verb

nhìn ra phía ... (thường đồng nghĩa với đối diện)

9

be bounded on the ... side by ...

bị giới hạn về phía ... bởi ...

Từ tùy chỉnh
Phrase

bị giới hạn về phía ... bởi ...

10adjoin

liền kề

Từ tùy chỉnh
Verb

liền kề

Be next to and joined with (a building, room, or piece of land)

11curve

khúc cua, khúc đường cong

Từ tùy chỉnh
Noun

khúc cua, khúc đường cong

A line or outline which gradually deviates from being straight for some or all of its length.

12fork

rẽ nhánh

Từ tùy chỉnh
Verb

rẽ nhánh

Attack (two pieces) simultaneously with one.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu