Đây là set từ vựng bao gồm 12 thành ngữ được dùng để diễn tả cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
VH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | on cloud nine tức giận | Idiom | tức giận extremely happy in a state of bliss or euphoria. | |
2 | walking-on-air vui mừng khôn xiết | Idiom | vui mừng khôn xiết feeling extremely happy or elated. | |
3 | down in the dumps buồn bã | Idiom | buồn bã Feeling unhappy or depressed. | |
4 | in seventh heaven rất hạnh phúc Từ tùy chỉnh | Idiom | rất hạnh phúc | |
5 | feel under the weather cảm thấy không khỏe | Idiom | cảm thấy không khỏe To feel ill or unwell. | |
6 | Butterflies in my stomach lo lắng, hồi hộp Từ tùy chỉnh | Idiom | lo lắng, hồi hộp | |
7 | Grin from ear to ear cười tít mắt, cười rạng rỡ Từ tùy chỉnh | Idiom | cười tít mắt, cười rạng rỡ | |
8 | over the moon vui mừng khôn xiết Từ tùy chỉnh | Idiom | vui mừng khôn xiết extremely happy. | |
9 | in high spirits rất vui Từ tùy chỉnh | Idiom | rất vui in a happy or cheerful mood. | |
10 | feeling blue cảm thấy buồn bã Từ tùy chỉnh | Idiom | cảm thấy buồn bã | |
11 | Fed up with chán ngấy, mệt mỏi với cái gì đó Từ tùy chỉnh | Idiom | chán ngấy, mệt mỏi với cái gì đó | |
12 | Go up the wall tức phát điên Từ tùy chỉnh | Idiom | tức phát điên |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
