Đây là set từ vựng bao gồm 12 Từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” và “decrease” có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
NP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Drop to a low of... Chạm đáy ở... Từ tùy chỉnh | Phrase | Chạm đáy ở... | |
2 | Be on the decline Đang trên đà đi xuống Từ tùy chỉnh | Phrase | Đang trên đà đi xuống | |
3 | Show a downward trend in... thể hiện xu hướng đi xuống... Từ tùy chỉnh | Phrase | thể hiện xu hướng đi xuống... | |
4 | drop làm rơi | Verb | làm rơi Abandon or discontinue a course of action or study. | |
5 | diminish giảm bớt | Adjective | giảm bớt | |
6 | decline sự suy sụp | Noun | sự suy sụp A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value. | |
7 | Be on the increase Đang trên đà tăng lên Từ tùy chỉnh | Đang trên đà tăng lên | ||
8 | Reach a peak of... Đạt đỉnh ở... Từ tùy chỉnh | Phrase | Đạt đỉnh ở... | |
9 | Show an upward trend in... thể hiện xu hướng đi lên... Từ tùy chỉnh | Phrase | thể hiện xu hướng đi lên... | |
10 | elevate nâng | Verb | nâng Raise or lift something to a higher position. | |
11 | expand mở rộng | Verb | mở rộng Extend. | |
12 | rise tăng lên | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
