Đây là bộ từ vựng bao gồm 15 từ miêu tả hướng có thể ứng dụng trong Ielts Listening dành cho band điểm 6.5
LA
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | flanking bên cạnh | Adjective | bên cạnh of a position or location on the side of or at the side of. | |
2 | encircling vây quanh | Verb | vây quanh Form a circle around surround. | |
3 | bordering giáp ranh | Verb | giáp ranh Have an edge or boundary in common. | |
4 | perpendicular thẳng đứng | Adjective | thẳng đứng At an angle of 90° to a given line plane or surface or to the ground. | |
5 | junction giao lộ | Noun | giao lộ A point where two or more things are joined. | |
6 | parallel to song song với | Phrase | song song với extending in the same direction and at the same distance apart at every point and never meeting. | |
7 | adjacent liền kề | Adjective | liền kề Next to or adjoining something else. | |
8 | offset from Lệch khỏi vị trí trung tâm Từ tùy chỉnh | Adjective | Lệch khỏi vị trí trung tâm | |
9 | Facing east Hướng về phía đông Từ tùy chỉnh | Verb | Hướng về phía đông | |
10 | Heading towards Đi về hướng Từ tùy chỉnh | Verb | Đi về hướng | |
11 | On the outskirts of Ở vùng ngoại ô của Từ tùy chỉnh | Adverb | Ở vùng ngoại ô của | |
12 | Oriented towards Định hướng về phía Từ tùy chỉnh | Verb | Định hướng về phía | |
13 | Take the second left turn Đi vào hướng rẽ trái thứ hai Từ tùy chỉnh | Verb | Đi vào hướng rẽ trái thứ hai | |
14 | Just beyond Ngay phía ngoài Từ tùy chỉnh | Preposition | Ngay phía ngoài | |
15 | nested Lồng vào nhau Từ tùy chỉnh | Verb | Lồng vào nhau |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
