Sư phạm

8.0+ Ielts - Từ/cụm từ chỉ quan điểm của tác giả

0 lượt lưu về

Đây là set 10 từ/cụm từ dùng để nhận diện quan điểm của tác giả trong bài đọc Reading dành cho band điểm 8.0+

E

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1assert

To strongly state a belief or fact ( khẳng định chắc chắn)

Từ tùy chỉnh
Verb

To strongly state a belief or fact ( khẳng định chắc chắn)

State a fact or belief confidently and forcefully.

2contend

To argue or state firmly in debate (tranh luận)

Từ tùy chỉnh
Verb

To argue or state firmly in debate (tranh luận)

Struggle to surmount (a difficulty)

3argue

To present reasons in support of an idea (tranh cãi )

Từ tùy chỉnh
Verb

To present reasons in support of an idea (tranh cãi )

Arguing, debating, using reason to justify.

4maintain

To insist or claim a belief is true (duy trì, giữ quan điểm)

Từ tùy chỉnh
Verb

To insist or claim a belief is true (duy trì, giữ quan điểm)

Maintain.

5

advocate (for)

To support a cause publicly (ủng hộ)

Từ tùy chỉnh
Adverb

To support a cause publicly (ủng hộ)

6criticize

To express disapproval or point out faults (chỉ trích)

Từ tùy chỉnh
Verb

To express disapproval or point out faults (chỉ trích)

Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way.

7

raise concerns about

To mention a worry or problem (nêu lên mối lo ngại)

Từ tùy chỉnh
Verb

To mention a worry or problem (nêu lên mối lo ngại)

8emphasize

To highlight the importance of something (nhấn mạnh)

Từ tùy chỉnh
Verb

To highlight the importance of something (nhấn mạnh)

Lay stress on a word or phrase when speaking.

9cast doubt on

To question or show uncertainty about something (gây nghi ngờ về)

Từ tùy chỉnh
Phrase

To question or show uncertainty about something (gây nghi ngờ về)

To question the truth or validity of something

10

take the stance that

To adopt a particular point of view ( giữ lập trường về..)

Từ tùy chỉnh
Verb

To adopt a particular point of view ( giữ lập trường về..)

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu