550

2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | caterer đầu bếp/ người cung cấp dịch vụ ăn uống tại nơi tổ chức Từ tùy chỉnh | Noun | đầu bếp/ người cung cấp dịch vụ ăn uống tại nơi tổ chức A person or company hired to provide and serve food usually for a large group and at a location separate from where the food is prepared. | |
2 | travel di chuyển (trong phần 2 hay hỏi với ý là di chuyển tốn bao lâu hoặc di chuyển bằng phương tiện gì?) Từ tùy chỉnh | Verb | di chuyển (trong phần 2 hay hỏi với ý là di chuyển tốn bao lâu hoặc di chuyển bằng phương tiện gì?) Take more than the allowed number of steps (typically two) while holding the ball without dribbling it. | |
3 | give someone a ride cho ai đó đi nhở (hay nằm ở phần nghe đáp án) Từ tùy chỉnh | Idiom | cho ai đó đi nhở (hay nằm ở phần nghe đáp án) | |
4 | conference room phòng họp Từ tùy chỉnh | Phrase | phòng họp | |
5 | performance review đánh giá hiệu xuất Từ tùy chỉnh | Phrase | đánh giá hiệu xuất | |
6 | place an order đặt đơn hàng Từ tùy chỉnh | Verb | đặt đơn hàng | |
7 | be responsible for chịu trách nhiệm (= in charge of) Từ tùy chỉnh | Phrase | chịu trách nhiệm (= in charge of) to be the person who caused something to happen especially something bad. | |
8 | office supplies văn phòng phẩm Từ tùy chỉnh | Noun | văn phòng phẩm equipment and consumable supplies that are regularly used in offices. | |
9 | in charge (of something/someone) chịu trách nhiệm (hay hỏi trong câu Who?) Từ tùy chỉnh | Phrase | chịu trách nhiệm (hay hỏi trong câu Who?) having control or responsibility for something or someone. | |
10 | secretary thư ký Từ tùy chỉnh | Noun | thư ký A person employed by an individual or in an office to assist with correspondence make appointments and carry out administrative tasks. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
