Bản dịch của từ Place an order trong tiếng Việt

Place an order

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place an order (Idiom)

01

Yêu cầu cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

To request the supply of goods or services.

Ví dụ

She placed an order for groceries online.

Cô ấy đặt hàng tạp hóa trực tuyến.

He did not place an order for takeout food yesterday.

Anh ấy không đặt đồ ăn mang về ngày hôm qua.

Did they place an order for party decorations yet?

Họ đã đặt hàng trang trí tiệc chưa?

02

Để mua hàng.

To make a purchase.

Ví dụ

She placed an order for a new laptop online.

Cô ấy đặt mua một chiếc laptop mới trực tuyến.

He didn't place an order because the item was out of stock.

Anh ấy không đặt mua vì sản phẩm đã hết hàng.

Did they place an order for the latest iPhone model?

Họ có đặt mua cho mẫu iPhone mới nhất không?

03

Yêu cầu một cái gì đó được thực hiện hoặc cung cấp.

To ask for something to be done or provided.

Ví dụ

She always places an order for her favorite coffee at the cafe.

Cô ấy luôn đặt một đơn hàng cho cà phê yêu thích của mình tại quán cafe.

He never places an order without knowing the price beforehand.

Anh ấy không bao giờ đặt một đơn hàng mà không biết giá trước.

Do you usually place an order for takeout or dine-in?

Bạn thường đặt món mang về hay ăn tại chỗ không?

Place an order (Phrase)

plˈeɪs ˈæn ˈɔɹdɚ
plˈeɪs ˈæn ˈɔɹdɚ
01

Yêu cầu giao hoặc sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ.

To request a product or service to be delivered or made

Ví dụ

I will place an order for pizza tonight at 7 PM.

Tôi sẽ đặt hàng pizza tối nay lúc 7 giờ.

He did not place an order for the concert tickets.

Anh ấy đã không đặt hàng vé concert.

Did you place an order for the new smartphone yet?

Bạn đã đặt hàng cho chiếc điện thoại mới chưa?

02

Yêu cầu cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ một cách chính thức.

To formally ask for the provision of goods or services

Ví dụ

I will place an order for five pizzas tonight.

Tôi sẽ đặt hàng năm chiếc pizza tối nay.

She did not place an order for the concert tickets.

Cô ấy đã không đặt hàng cho vé concert.

Did you place an order for the new social media book?

Bạn đã đặt hàng cho cuốn sách truyền thông xã hội mới chưa?

03

Gửi đơn đặt hàng cho một thứ gì đó, thường là trong bối cảnh thương mại.

To submit an order for something typically in a commercial context

Ví dụ

I will place an order for five chairs from IKEA tomorrow.

Tôi sẽ đặt hàng năm chiếc ghế từ IKEA vào ngày mai.

She did not place an order for the new phone last week.

Cô ấy đã không đặt hàng cho chiếc điện thoại mới tuần trước.

Did you place an order for the tickets to the concert?

Bạn đã đặt hàng vé cho buổi hòa nhạc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/place an order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place an order

Không có idiom phù hợp