Bản dịch của từ Place an order trong tiếng Việt
Place an order

Place an order (Idiom)
She placed an order for groceries online.
Cô ấy đặt hàng tạp hóa trực tuyến.
He did not place an order for takeout food yesterday.
Anh ấy không đặt đồ ăn mang về ngày hôm qua.
Did they place an order for party decorations yet?
Họ đã đặt hàng trang trí tiệc chưa?
She placed an order for a new laptop online.
Cô ấy đặt mua một chiếc laptop mới trực tuyến.
He didn't place an order because the item was out of stock.
Anh ấy không đặt mua vì sản phẩm đã hết hàng.
Did they place an order for the latest iPhone model?
Họ có đặt mua cho mẫu iPhone mới nhất không?
She always places an order for her favorite coffee at the cafe.
Cô ấy luôn đặt một đơn hàng cho cà phê yêu thích của mình tại quán cafe.
He never places an order without knowing the price beforehand.
Anh ấy không bao giờ đặt một đơn hàng mà không biết giá trước.
Do you usually place an order for takeout or dine-in?
Bạn thường đặt món mang về hay ăn tại chỗ không?
Cụm từ "place an order" chỉ hành động yêu cầu mua hàng hoặc dịch vụ từ một nhà cung cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và thương mại điện tử, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể bị thay thế bằng "make an order" trong một số ngữ cảnh. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng ý nghĩa và sử dụng chủ yếu vẫn nhất quán.
Cụm từ "place an order" bao gồm động từ "place" có nguồn gốc từ tiếng Latin "placere", nghĩa là "làm cho hài lòng". Từ "order" xuất phát từ tiếng Latin "ordo", nghĩa là "thứ tự" hoặc "sự sắp xếp". Cụm từ này đã phát triển, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thương mại, để chỉ hành động yêu cầu cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo cách có hệ thống. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tổ chức và tính quy trình trong giao dịch kinh doanh.
Cụm từ "place an order" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến ngữ cảnh thương mại và dịch vụ. Tình huống sử dụng cụm từ này phổ biến trong các cuộc giao dịch mua sắm, đặt hàng thực phẩm, và dịch vụ trực tuyến. Nó phản ánh quá trình yêu cầu sản phẩm hoặc dịch vụ, tại các cửa hàng, nhà hàng, hoặc nền tảng trực tuyến.