Sư phạm

Từ/cụm từ giúp thể hiện quan điểm mạnh mẽ, ý kiến phản bác

0 lượt lưu về

Sử dụng trong IELTS writing task 2 - Band 7.0+

HN

7 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

This line of reasoning collapses when…

Lập luận này sụp đổ khi…

Từ tùy chỉnh
Phrase

Lập luận này sụp đổ khi…

2

ill-founded

Thiếu cơ sở

Từ tùy chỉnh
Adjective

Thiếu cơ sở

3erroneous

sai

Adjective

sai

Wrong; incorrect.

4negate

phủ định

Noun

phủ định

5undermine

hủy hoại

Verb

hủy hoại

Erode the base or foundation of (a rock formation)

6invalidate

làm mất hiệu lực

Verb

làm mất hiệu lực

Deprive an official document or procedure of legal validity because it contravenes a regulation or law.

7dispute

tranh luận

Noun

tranh luận

A disagreement or argument.

8unconvincing

không thuyết phục

Adjective

không thuyết phục

Failing to make someone believe that something is true or valid.

9

The opposite is true

Điều ngược lại mới đúng

Từ tùy chỉnh
Phrase

Điều ngược lại mới đúng

10

Fails under scrutiny

Không vững khi bị phân tích kỹ

Từ tùy chỉnh
Phrase

Không vững khi bị phân tích kỹ

11

Contrary to popular belief

Trái với quan điểm phổ biến

Từ tùy chỉnh
Phrase

Trái với quan điểm phổ biến

12refute

bác bỏ

Verb

bác bỏ

Prove (a statement or theory) to be wrong or false; disprove.

13

It is fundamentally flawed to assume that...

Thật sai lầm về bản chất khi cho rằng...

Từ tùy chỉnh
Phrase

Thật sai lầm về bản chất khi cho rằng...

14

It is deeply troubling that...

Thật đáng lo ngại rằng...

Từ tùy chỉnh
Phrase

Thật đáng lo ngại rằng...

15

I categorically reject the idea that...

Tôi dứt khoát bác bỏ quan điểm rằng...

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tôi dứt khoát bác bỏ quan điểm rằng...

16

It is utterly unacceptable that...

Hoàn toàn không thể chấp nhận được rằng...

Từ tùy chỉnh
Phrase

Hoàn toàn không thể chấp nhận được rằng...

17

There can be no justification for...

Không có lý do chính đáng nào cho việc...

Từ tùy chỉnh
Phrase

Không có lý do chính đáng nào cho việc...

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu